Fernando GAGO
85
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th06 2020)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
10 Th04 1986
Ngày sinh
236k
Giá
236,000
30k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Boca Juniors), SMFA Super Cup (Boca Juniors), Argentine Shield (Boca Juniors) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Boca Juniors | Hạng 1 | 31 (0) | 12 | 9 | 3 | 7,29 | 1 | 0 |
15 | Boca Juniors | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Boca Juniors | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Boca Juniors | SMFA Super Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Argentina | Quốc tế | 20 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,09 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Boca Juniors | Hạng 1 | 31 (0) | 12 | 9 | 3 | 7,29 | 1 | 0 |
14 | Boca Juniors | Bảng B | 6 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,50 | 1 | 0 |
14 | Boca Juniors | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,12 | 2 | 0 |
13 | Boca Juniors | Bảng E | 4 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
13 | Boca Juniors | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 7 | 6 | 7,34 | 3 | 0 |
12 | Boca Juniors | Hạng 1 | 19 (0) | 9 | 1 | 1 | 7,16 | 2 | 0 |
11 | Boca Juniors | Bảng D | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
11 | Boca Juniors | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,16 | 3 | 0 |
11 | Valencia CF | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Valencia CF | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
10 | Estudiantes de LP | Bảng D | 5 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,40 | 1 | 0 |
10 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 0 | 0 | 7,28 | 0 | 0 |
9 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 9 | 2 | 7,17 | 3 | 0 |
8 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,15 | 2 | 1 |
7 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 6 | 2 | 7,07 | 0 | 0 |
6 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,12 | 3 | 0 |
5 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 9 | 0 | 7,05 | 2 | 0 |
4 | Estudiantes de LP | Hạng 2 | 27 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,00 | 2 | 0 |
3 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Real Madrid | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | Real Madrid | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | Real Madrid | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,25 | 0 | 0 |
1 | Real Madrid | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,00 | 1 | 0 |
1 | Real Madrid | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 349 (0) | 76 | 73 | 25 | 7,11 | 29 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 28 Th09 2013 | Valencia CF | Boca Juniors | 6.5M | Fernando GAGO |
10 | 9 Th07 2013 | Estudiantes de LP | Valencia CF | 11.1M | Fernando GAGO |
3 | 21 Th08 2010 | Real Madrid | Estudiantes de LP | 8.3M | Fernando GAGO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th06 2020 | 87 | 85 | 2 |
20 Th01 2019 | 88 | 87 | 1 |
14 Th07 2016 | 89 | 88 | 1 |
19 Th03 2011 | 90 | 89 | 1 |
27 Th01 2010 | 91 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |