Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Stefan ŠĆEPOVIĆ

Stefan ŠĆEPOVIĆ Photo
Celtic

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Muangthong United)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 8 Th05 2023)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

10 Th01 1990

Ngày sinh

80k

Giá

80,000

15k

Hợp đồng

4 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-8-9-10-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Celtic), Scottish Shield (Celtic), Scottish Cup (Celtic)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Celtic Hạng 1 8 (0)3417,7500
15 Celtic Cúp Liên đoàn Scotland 2 (0)0008,0000
15 Celtic Cúp Quốc gia Scotland 3 (0)1218,6700
15 Celtic SMFA Champions Cup (Bảng F) 3 (0)1007,3300

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Celtic Hạng 1 8 (0) 3 4 17,750 0
14 Celtic Bảng H 5 (0) 2 0 07,600 0
14 Celtic Hạng 1 11 (0) 2 7 07,453 0
13 Celtic Hạng 1 4 (0) 1 1 07,501 0
13 Real Sporting Hạng 2 13 (0) 6 4 17,461 0
12 Real Sporting Hạng 2 27 (0) 10 7 27,261 2
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu68 (0)242347,4362

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th09 2014Real SportingCeltic5.9MStefan ŠĆEPOVIĆ
1215 Th02 2014FK PartizanReal Sporting5.9MStefan ŠĆEPOVIĆ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
8 Th05 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th01 20238280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th10 20198482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th01 20138384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th09 20127883Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
1 Th03 20117778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th01 20107477Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
19 Th09 20097274Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----