Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Rodrigo PALACIO

Player retiring at the end of the season.
Rodrigo PALACIO Photo
Internazionale

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Brescia Calcio)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 15 Th06 2022)

Đánh giá gần nhất

AM,F(TC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

42

Tuổi

5 Th02 1982

Ngày sinh

22k

Giá

22,000

44k

Hợp đồng

3 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-9-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Internazionale)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Internazionale Hạng 1 23 (0)14387,7810
15 Internazionale SMFA Shield 2 (0)0006,5010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Internazionale Hạng 1 23 (0) 14 3 87,781 0
14 Internazionale Bảng B 3 (0) 2 0 16,000 1
14 Internazionale Hạng 1 24 (0) 7 5 27,465 1
13 Internazionale Hạng 1 30 (0) 12 9 87,773 0
12 Internazionale Hạng 1 30 (0) 11 4 77,533 0
11 Internazionale Hạng 1 26 (0) 11 9 67,773 0
10 Internazionale Hạng 1 25 (0) 4 8 27,404 0
9 Internazionale Bảng G 4 (0) 2 0 17,501 0
9 Internazionale Hạng 1 21 (0) 9 3 37,292 0
8 Internazionale Bảng E 3 (0) 2 2 28,330 0
8 Internazionale Hạng 1 7 (0) 4 3 28,001 0
7 Genoa CFC Bảng B 6 (0) 0 0 07,001 0
7 Genoa CFC Hạng 1 31 (0) 8 3 57,453 0
6 Genoa CFC Hạng 1 28 (0) 6 7 67,461 0
5 Genoa CFC Hạng 1 34 (0) 10 10 117,855 0
4 Genoa CFC Hạng 2 35 (0) 16 7 118,290 0
3 Genoa CFC Bảng H 2 (0) 1 2 66,500 0
3 Genoa CFC Hạng 1 27 (0) 7 9 67,193 0
2 Genoa CFC Hạng 1 9 (0) 2 3 27,560 0
2 Boca Juniors Bảng G 5 (0) 2 1 57,002 0
2 Boca Juniors Hạng 1 10 (0) 4 3 57,701 0
1 Boca Juniors Bảng C 4 (0) 3 2 38,250 0
1 Boca Juniors Hạng 1 26 (0) 4 11 37,314 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu413 (0)1411041057,59432

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
731 Th05 2012Genoa CFCInternazionale8.9MRodrigo PALACIO
222 Th02 2010Boca JuniorsGenoa CFC12.1MRodrigo PALACIO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th06 20228583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th01 20228685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th06 20178786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th12 20168887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th05 20169088Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----