Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Nemanja PEJCINOVIĆ

Player retiring at the end of the season.
Nemanja PEJCINOVIĆ Photo
Lokomotiv Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Fakel Voronezh)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 23 Th10 2021)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

36

Tuổi

4 Th11 1987

Ngày sinh

47k

Giá

47,000

24k

Hợp đồng

1 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Serbia SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lokomotiv Moskva Hạng 1 29 (0)0006,6921

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Serbia Quốc tế 3 (0)0007,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lokomotiv Moskva Hạng 1 29 (0) 0 0 06,692 1
14 Lokomotiv Moskva Hạng 1 20 (0) 2 0 17,004 0
13 Lokomotiv Moskva Hạng 1 20 (0) 0 1 06,753 0
13 OGC Nice Hạng 1 5 (0) 0 0 07,000 0
12 OGC Nice Hạng 1 35 (0) 0 4 06,742 0
11 OGC Nice Bảng C 2 (0) 0 0 06,500 0
11 OGC Nice Hạng 1 22 (0) 1 2 06,771 0
10 OGC Nice Hạng 1 35 (0) 0 4 06,863 0
9 OGC Nice Bảng G 1 (0) 0 0 06,000 0
9 OGC Nice Hạng 1 22 (0) 3 1 16,682 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu191 (0)61226,78171

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014OGC NiceLokomotiv Moskva9.3MNemanja PEJCINOVIĆ
917 Th12 2012KhôngOGC Nice5.1MNemanja PEJCINOVIĆ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th10 20218378Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
21 Th11 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th10 20188785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th08 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th06 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th03 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th11 20098284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----