Nemanja PEJCINOVIĆ
78
Chỉ số
5 (Ngày 23 Th10 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
4 Th11 1987
Ngày sinh
47k
Giá
47,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Serbia | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 2 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Serbia | Quốc tế | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 2 | 1 |
14 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,00 | 4 | 0 |
13 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 3 | 0 |
13 | OGC Nice | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | OGC Nice | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
11 | OGC Nice | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | OGC Nice | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,77 | 1 | 0 |
10 | OGC Nice | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,86 | 3 | 0 |
9 | OGC Nice | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | OGC Nice | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,68 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 191 (0) | 6 | 12 | 2 | 6,78 | 17 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | OGC Nice | Lokomotiv Moskva | 9.3M | Nemanja PEJCINOVIĆ |
9 | 17 Th12 2012 | Không | OGC Nice | 5.1M | Nemanja PEJCINOVIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th10 2021 | 83 | 78 | 5 |
21 Th11 2019 | 85 | 83 | 2 |
13 Th10 2018 | 87 | 85 | 2 |
24 Th08 2013 | 86 | 87 | 1 |
1 Th06 2011 | 85 | 86 | 1 |
15 Th03 2011 | 84 | 85 | 1 |
4 Th11 2009 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |