Nathan DELFOUNESO
68
Chỉ số
2 (Ngày 3 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
2 Th02 1991
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Blackpool), English Cup (Blackpool) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Blackpool | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,65 | 2 | 0 |
14 | Blackpool | Hạng 3 | 32 (0) | 21 | 14 | 8 | 7,84 | 3 | 1 |
13 | Blackpool | Hạng 2 | 28 (0) | 7 | 8 | 2 | 7,04 | 2 | 0 |
12 | Watford | Hạng 2 | 3 (0) | 2 | 1 | 1 | 8,33 | 0 | 0 |
10 | Aston Villa | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Aston Villa | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
8 | Aston Villa | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
6 | Aston Villa | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Aston Villa | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
3 | Aston Villa | Hạng 1 | 4 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
2 | Aston Villa | Bảng A | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
2 | Aston Villa | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 105 (0) | 40 | 32 | 12 | 7,18 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Watford | Blackpool | 3.6M | Nathan DELFOUNESO |
12 | 6 Th06 2014 | Aston Villa | Watford | 2.7M | Nathan DELFOUNESO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th09 2023 | 70 | 68 | 2 |
26 Th03 2023 | 75 | 70 | 5 |
4 Th03 2023 | 78 | 75 | 3 |
19 Th08 2016 | 80 | 78 | 2 |
26 Th05 2015 | 83 | 80 | 3 |
4 Th03 2011 | 82 | 83 | 1 |
2 Th12 2010 | 80 | 82 | 2 |
12 Th12 2009 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |