Marcos ANGELERI
82
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th06 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
30 Th08 1982
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Málaga CF), Spanish Cup (Málaga CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Málaga CF | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 4 | 0 |
14 | Málaga CF | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,95 | 3 | 0 |
13 | Málaga CF | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,10 | 1 | 0 |
12 | Málaga CF | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
12 | Estudiantes de LP | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
11 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,85 | 1 | 1 |
10 | Estudiantes de LP | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
10 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,58 | 1 | 1 |
9 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,66 | 3 | 1 |
8 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,08 | 0 | 0 |
7 | Sunderland | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 1 |
6 | Sunderland | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
6 | Sunderland | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
5 | Sunderland | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,48 | 1 | 1 |
4 | Sunderland | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 3 | 1 |
4 | Estudiantes de LP | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
3 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,43 | 2 | 0 |
2 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,68 | 4 | 0 |
1 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,50 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 334 (0) | 5 | 8 | 1 | 6,24 | 31 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 16 Th03 2014 | Estudiantes de LP | Málaga CF | 5.9M | Marcos ANGELERI |
8 | 8 Th09 2012 | Sunderland | Estudiantes de LP | 3.5M | Marcos ANGELERI |
4 | 14 Th11 2010 | Estudiantes de LP | Sunderland | 9.6M | Marcos ANGELERI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th06 2020 | 83 | 82 | 1 |
9 Th03 2019 | 86 | 83 | 3 |
23 Th01 2014 | 85 | 86 | 1 |
12 Th04 2012 | 86 | 85 | 1 |
22 Th12 2011 | 87 | 86 | 1 |
5 Th03 2011 | 88 | 87 | 1 |
3 Th12 2010 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |