Thomas MÜLLER
92
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
13 Th09 1989
Ngày sinh
5.0M
Giá
5,058,000
71k
Hợp đồng
2 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-8-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Bayern), Charity Shield (Bayern), German Shield (Bayern), German Cup (Bayern) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Germany | SMFA World Cup | 3 (0) | 4 | 0 | 1 | 8,00 | 1 | 0 |
15 | Germany | SMFA World Cup | 3 (0) | 3 | 1 | 0 | 8,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bayern | Hạng 1 | 26 (0) | 11 | 10 | 2 | 7,50 | 2 | 1 |
15 | Bayern | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Bayern | Cúp Liên đoàn Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Bayern | Cúp Quốc gia Đức | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
15 | Bayern | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 5 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,20 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Germany | Quốc tế | 80 (0) | 27 | 17 | 13 | 7,66 | 6 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bayern | Hạng 1 | 26 (0) | 11 | 10 | 2 | 7,50 | 2 | 1 |
14 | Bayern | Bảng E | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 1 |
14 | Bayern | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 5 | 4 | 7,89 | 3 | 0 |
13 | Bayern | Bảng H | 4 (0) | 4 | 0 | 1 | 8,00 | 1 | 0 |
13 | Bayern | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 6 | 2 | 7,32 | 1 | 0 |
12 | Bayern | Bảng A | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,80 | 0 | 0 |
12 | Bayern | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,37 | 2 | 0 |
11 | Bayern | Bảng A | 4 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,75 | 2 | 0 |
11 | Bayern | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 5 | 4 | 7,96 | 1 | 0 |
10 | Bayern | Bảng G | 6 (0) | 3 | 1 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | Bayern | Hạng 1 | 25 (0) | 14 | 9 | 5 | 7,60 | 2 | 1 |
9 | Bayern | Bảng E | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
9 | Bayern | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 4 | 3 | 7,38 | 3 | 1 |
8 | Bayern | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,19 | 5 | 0 |
7 | Bayern | Hạng 1 | 33 (0) | 7 | 8 | 8 | 7,45 | 3 | 0 |
6 | Bayern | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,19 | 1 | 0 |
5 | Bayern | Bảng G | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
5 | Bayern | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,96 | 1 | 1 |
4 | Bayern | Bảng A | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Bayern | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 6 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
3 | Bayern | Hạng 1 | 3 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,67 | 1 | 0 |
2 | Bayern | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
1 | Bayern | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 329 (0) | 94 | 79 | 37 | 7,45 | 30 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th06 2023 | 93 | 92 | 1 |
10 Th12 2022 | 94 | 93 | 1 |
30 Th12 2020 | 93 | 94 | 1 |
29 Th08 2020 | 92 | 93 | 1 |
24 Th12 2019 | 93 | 92 | 1 |
10 Th12 2018 | 94 | 93 | 1 |
24 Th11 2017 | 95 | 94 | 1 |
15 Th12 2015 | 94 | 95 | 1 |
19 Th08 2013 | 93 | 94 | 1 |
8 Th12 2011 | 92 | 93 | 1 |
18 Th06 2011 | 91 | 92 | 1 |
30 Th11 2010 | 88 | 91 | 3 |
9 Th06 2010 | 85 | 88 | 3 |
6 Th11 2009 | 80 | 85 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |