Jose BAXTER
70
Chỉ số
6 (Ngày 12 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
7 Th02 1992
Ngày sinh
29k
Giá
29,000
8k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-6-5-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Sheffield United), English Cup (Sheffield United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield United | Hạng 2 | 11 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,55 | 3 | 0 |
15 | Sheffield United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Sheffield United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield United | Hạng 2 | 11 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,55 | 3 | 0 |
14 | Sheffield United | Hạng 2 | 8 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Sheffield United | Hạng 3 | 10 (0) | 7 | 5 | 0 | 7,10 | 4 | 0 |
12 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 30 (0) | 15 | 4 | 5 | 7,47 | 4 | 0 |
11 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 32 (0) | 9 | 12 | 4 | 7,62 | 5 | 0 |
10 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 13 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,15 | 1 | 0 |
7 | Everton | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Everton | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
4 | Everton | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Everton | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,00 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 117 (0) | 40 | 34 | 10 | 7,16 | 20 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 12 Th07 2014 | Oldham Athletic | Sheffield United | 1.8M | Jose BAXTER |
10 | 13 Th07 2013 | Everton | Oldham Athletic | 577k | Jose BAXTER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th03 2020 | 76 | 70 | 6 |
15 Th11 2018 | 77 | 76 | 1 |
5 Th06 2018 | 79 | 77 | 2 |
15 Th10 2014 | 78 | 79 | 1 |
15 Th07 2013 | 77 | 78 | 1 |
23 Th12 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |