James BAILEY
65
Chỉ số
7 (Ngày 31 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
18 Th09 1988
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-10-7-5-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Barnsley), English Cup (Barnsley) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Barnsley | Hạng 4 | 27 (0) | 6 | 13 | 2 | 7,15 | 2 | 1 |
14 | Barnsley | Hạng 3 | 37 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,57 | 7 | 0 |
13 | Barnsley | Hạng 4 | 24 (0) | 10 | 8 | 1 | 7,08 | 5 | 0 |
13 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 9 (0) | 1 | 7 | 1 | 6,89 | 0 | 1 |
12 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Derby County | Hạng 3 | 10 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,70 | 1 | 0 |
11 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 37 (0) | 9 | 10 | 1 | 6,78 | 2 | 0 |
10 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 30 (0) | 5 | 9 | 1 | 7,00 | 5 | 1 |
9 | Crewe Alexandra | Hạng 5 | 37 (0) | 16 | 14 | 4 | 7,59 | 3 | 0 |
8 | Crewe Alexandra | Hạng 5 | 37 (0) | 1 | 1 | 3 | 7,16 | 2 | 0 |
7 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 34 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,71 | 0 | 0 |
6 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 37 (0) | 3 | 5 | 3 | 6,70 | 6 | 0 |
5 | Crewe Alexandra | Hạng 5 | 27 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,96 | 3 | 0 |
4 | Crewe Alexandra | Hạng 5 | 13 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,54 | 0 | 0 |
3 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 17 (0) | 3 | 4 | 0 | 5,94 | 2 | 0 |
2 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 5 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 24 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 407 (0) | 74 | 92 | 20 | 6,87 | 40 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 27 Th08 2014 | Accrington Stanley | Barnsley | 3.7M | James BAILEY |
12 | 26 Th06 2014 | Derby County | Accrington Stanley | 1.4M | James BAILEY |
11 | 5 Th02 2014 | Crewe Alexandra | Derby County | 3.2M | James BAILEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2020 | 72 | 65 | 7 |
21 Th11 2018 | 73 | 72 | 1 |
9 Th07 2017 | 80 | 73 | 7 |
15 Th03 2013 | 82 | 80 | 2 |
24 Th02 2012 | 80 | 82 | 2 |
16 Th02 2011 | 72 | 80 | 8 |
4 Th12 2009 | 74 | 72 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |