Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

José Ramón PARTIDA

Player retiring at the end of the season.
José Ramón PARTIDA Photo
Mineros de Zacatecas

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Mineros de Zacatecas)

80

Chỉ số

Chỉ số tăng 2 (Ngày 16 Th10 2010)

Đánh giá gần nhất

HV(PTC),DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

35

Tuổi

15 Th03 1989

Ngày sinh

112k

Giá

112,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Mexican Shield (Mineros de Zacatecas), Mexican Cup (Mineros de Zacatecas)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Mineros de Zacatecas Hạng 1 30 (0)2006,3021
15 Mineros de Zacatecas Cúp Liên đoàn Mexico 1 (0)0006,0000
15 Mineros de Zacatecas Cúp Quốc gia Mexico 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Mineros de Zacatecas Hạng 1 30 (0) 2 0 06,302 1
14 Mineros de Zacatecas Hạng 1 30 (0) 3 1 16,304 0
13 Mineros de Zacatecas Hạng 1 19 (0) 1 3 06,211 0
11 Mineros de Zacatecas Hạng 1 19 (0) 1 0 06,323 0
10 Mineros de Zacatecas Hạng 1 25 (0) 1 1 05,967 1
9 Mineros de Zacatecas Hạng 1 21 (0) 0 3 06,052 0
8 Mineros de Zacatecas Hạng 1 18 (0) 0 2 06,281 0
7 Mineros de Zacatecas Hạng 1 2 (0) 0 0 06,000 0
4 Mineros de Zacatecas Hạng 1 1 (0) 0 0 04,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu165 (0)81016,19212

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1317 Th08 2014Dorados de SinaloaMineros de Zacatecas1.9MJosé Ramón PARTIDA
1130 Th11 2013Mineros de ZacatecasDorados de Sinaloa2.7MJosé Ramón PARTIDA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th10 20107880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----