Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Raul RUSESCU

Raul RUSESCU Photo
Sevilla

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Concordia Chiajna)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 18 Th04 2022)

Đánh giá gần nhất

AM,F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

9 Th07 1988

Ngày sinh

47k

Giá

47,000

21k

Hợp đồng

1 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Sevilla), Spanish Shield (Sevilla), Spanish Cup (Sevilla)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Romania SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)2107,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sevilla Hạng 1 2 (0)0007,0000
15 Sevilla Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 2 (0)1008,5000
15 Sevilla Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000
15 Sevilla SMFA Champions Cup (Bảng A) 3 (0)0007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Romania Quốc tế 46 (0)14557,2841
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sevilla Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
14 Sevilla Hạng 1 3 (0) 1 1 07,330 0
12 Sevilla Hạng 1 4 (0) 1 0 06,250 1
11 Sevilla Hạng 1 8 (0) 1 3 07,002 0
10 Sevilla Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu18 (0)3406,8921

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1027 Th07 2013FCSBSevilla5.1MRaul RUSESCU

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th04 20228077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
19 Th07 20218280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th08 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th03 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th02 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th09 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th06 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th12 20128486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
26 Th05 20108384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th09 20098083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----