Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Alexandru BOURCEANU

Player retiring at the end of the season.
Alexandru BOURCEANU Photo
Trabzonspor

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Voluntari)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 10 Th01 2019)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

24 Th04 1985

Ngày sinh

43k

Giá

43,000

21k

Hợp đồng

3 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Trabzonspor), Turkish Shield (Trabzonspor)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Romania SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)1306,8810
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Trabzonspor Hạng 1 31 (0)11637,4520
15 Trabzonspor Turkish Shield 2 (0)0006,5010
15 Trabzonspor SMFA Shield 3 (0)0206,3300

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Romania Quốc tế 38 (0)3916,7151
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Trabzonspor Hạng 1 31 (0) 11 6 37,452 0
14 Trabzonspor Hạng 1 26 (0) 8 6 27,236 0
13 Trabzonspor Hạng 1 28 (0) 9 6 27,145 0
12 Trabzonspor Hạng 1 29 (0) 9 7 37,073 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu114 (0)3725107,23160

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1211 Th02 2014FCSBTrabzonspor5.1MAlexandru BOURCEANU

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th01 20198380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
23 Th04 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th01 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th09 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th06 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th12 20128586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th09 20098385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----