Andriy YARMOLENKO
87
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
23 Th10 1989
Ngày sinh
856k
Giá
856,000
44k
Hợp đồng
3 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Dynamo Kyiv), Charity Shield (Dynamo Kyiv), Russian Shield (Dynamo Kyiv), Russian Cup (Dynamo Kyiv) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ukraine | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Ukraine | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 4 | 4 | 7,27 | 2 | 0 |
15 | Dynamo Kyiv | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Dynamo Kyiv | Cúp Liên đoàn Nga | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Dynamo Kyiv | Cúp Quốc gia Nga | 4 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
15 | Dynamo Kyiv | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 5 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,60 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ukraine | Quốc tế | 81 (0) | 21 | 18 | 7 | 7,16 | 5 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 4 | 4 | 7,27 | 2 | 0 |
14 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 24 (0) | 11 | 5 | 0 | 7,21 | 4 | 2 |
13 | Dynamo Kyiv | Bảng A | 5 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
13 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 29 (0) | 16 | 13 | 4 | 7,52 | 4 | 0 |
12 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 5 | 1 | 7,17 | 0 | 1 |
11 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 7 | 0 | 7,00 | 1 | 1 |
10 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 25 (0) | 10 | 6 | 5 | 7,60 | 0 | 2 |
9 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 6 | 0 | 6,97 | 4 | 0 |
8 | Dynamo Kyiv | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
8 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,83 | 4 | 0 |
7 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 4 | 2 | 6,96 | 4 | 2 |
6 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,72 | 1 | 0 |
5 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 18 (0) | 6 | 4 | 4 | 7,33 | 1 | 0 |
4 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 5 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
3 | Dynamo Kyiv | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
3 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 295 (0) | 88 | 64 | 21 | 7,12 | 26 | 8 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th01 2022 | 88 | 87 | 1 |
28 Th08 2020 | 89 | 88 | 1 |
17 Th06 2019 | 90 | 89 | 1 |
19 Th07 2018 | 91 | 90 | 1 |
24 Th11 2017 | 90 | 91 | 1 |
5 Th04 2015 | 89 | 90 | 1 |
4 Th05 2012 | 88 | 89 | 1 |
15 Th04 2011 | 87 | 88 | 1 |
3 Th09 2010 | 86 | 87 | 1 |
20 Th02 2010 | 78 | 86 | 8 |
25 Th06 2009 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |