Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Andriy YARMOLENKO

Andriy YARMOLENKO Photo
Dynamo Kyiv

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Dynamo Kyiv)

87

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 9 Th01 2022)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Trái

34

Tuổi

23 Th10 1989

Ngày sinh

856k

Giá

856,000

44k

Hợp đồng

3 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Dynamo Kyiv), Charity Shield (Dynamo Kyiv), Russian Shield (Dynamo Kyiv), Russian Cup (Dynamo Kyiv)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ukraine SMFA World Cup 3 (0)0106,6700
15 Ukraine SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)0107,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Kyiv Hạng 1 26 (0)8447,2720
15 Dynamo Kyiv Charity Shield 1 (0)0006,0000
15 Dynamo Kyiv Cúp Liên đoàn Nga 2 (0)0007,0000
15 Dynamo Kyiv Cúp Quốc gia Nga 4 (0)2307,5010
15 Dynamo Kyiv SMFA Champions Cup (Bảng E) 5 (0)1216,6020

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ukraine Quốc tế 81 (0)211877,1651
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Kyiv Hạng 1 26 (0) 8 4 47,272 0
14 Dynamo Kyiv Hạng 1 24 (0) 11 5 07,214 2
13 Dynamo Kyiv Bảng A 5 (0) 3 0 17,400 0
13 Dynamo Kyiv Hạng 1 29 (0) 16 13 47,524 0
12 Dynamo Kyiv Hạng 1 29 (0) 7 5 17,170 1
11 Dynamo Kyiv Hạng 1 23 (0) 4 7 07,001 1
10 Dynamo Kyiv Hạng 1 25 (0) 10 6 57,600 2
9 Dynamo Kyiv Hạng 1 29 (0) 6 6 06,974 0
8 Dynamo Kyiv Bảng A 2 (0) 0 0 06,501 0
8 Dynamo Kyiv Hạng 1 24 (0) 3 5 06,834 0
7 Dynamo Kyiv Hạng 1 28 (0) 9 4 26,964 2
6 Dynamo Kyiv Hạng 1 18 (0) 0 5 06,721 0
5 Dynamo Kyiv Hạng 1 18 (0) 6 4 47,331 0
4 Dynamo Kyiv Hạng 1 5 (0) 3 0 06,600 0
3 Dynamo Kyiv Bảng B 4 (0) 0 0 06,250 0
3 Dynamo Kyiv Hạng 1 6 (0) 2 0 06,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu295 (0)8864217,12268

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
9 Th01 20228887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th08 20208988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th06 20199089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th07 20189190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th11 20179091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th04 20158990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th05 20128889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th04 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th09 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th02 20107886Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 8
25 Th06 20097778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----