Sabrin SBURLEA
76
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th03 2016)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
12 Th05 1989
Ngày sinh
63k
Giá
63,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-8-6-7-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Rostock) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rostock | Hạng 2 | 29 (0) | 10 | 9 | 3 | 7,21 | 4 | 0 |
14 | Rostock | Hạng 2 | 20 (0) | 6 | 1 | 1 | 7,15 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 49 (0) | 16 | 10 | 4 | 7,18 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 2 Th02 2015 | CS Sporting Vaslui | Rostock | 2.8M | Sabrin SBURLEA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th03 2016 | 78 | 76 | 2 |
30 Th10 2015 | 80 | 78 | 2 |
4 Th04 2014 | 83 | 80 | 3 |
30 Th03 2011 | 80 | 83 | 3 |
29 Th09 2009 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |