Mehmet EKİCİ
73
Chỉ số
5 (Ngày 29 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
25 Th03 1990
Ngày sinh
42k
Giá
42,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-6-9-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Trabzonspor), Turkish Shield (Trabzonspor), Turkish Cup (Trabzonspor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Trabzonspor | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 5 | 2 | 7,31 | 3 | 1 |
15 | Trabzonspor | Turkish Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Trabzonspor | Turkish Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Trabzonspor | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Trabzonspor | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 5 | 2 | 7,31 | 3 | 1 |
14 | Trabzonspor | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 6 | 0 | 7,19 | 1 | 1 |
13 | Trabzonspor | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,95 | 5 | 0 |
13 | Bremen | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Bremen | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,77 | 0 | 0 |
11 | Bremen | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Bremen | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,80 | 2 | 0 |
10 | Bremen | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
9 | Bremen | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,77 | 1 | 0 |
8 | Bremen | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
7 | Bremen | Bảng A | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,67 | 1 | 0 |
7 | Bremen | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,64 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 191 (0) | 27 | 27 | 6 | 6,92 | 17 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 1 Th09 2014 | Bremen | Trabzonspor | 6.2M | Mehmet EKİCİ |
6 | 17 Th12 2011 | Bayern | Bremen | 5.3M | Mehmet EKİCİ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th03 2022 | 78 | 73 | 5 |
22 Th07 2021 | 80 | 78 | 2 |
16 Th09 2020 | 83 | 80 | 3 |
17 Th04 2020 | 85 | 83 | 2 |
7 Th02 2019 | 86 | 85 | 1 |
4 Th04 2018 | 87 | 86 | 1 |
15 Th06 2011 | 86 | 87 | 1 |
3 Th03 2011 | 83 | 86 | 3 |
30 Th11 2010 | 78 | 83 | 5 |
29 Th10 2009 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |