Janusz GOL
78
Chỉ số
3 (Ngày 21 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
11 Th11 1985
Ngày sinh
25k
Giá
25,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Cup (Amkar Perm) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Amkar Perm | Hạng 2 | 23 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,91 | 0 | 1 |
15 | Amkar Perm | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Amkar Perm | Hạng 2 | 23 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,91 | 0 | 1 |
14 | Amkar Perm | Hạng 2 | 31 (0) | 17 | 4 | 4 | 7,35 | 1 | 0 |
13 | Amkar Perm | Hạng 2 | 29 (0) | 6 | 1 | 0 | 6,52 | 5 | 1 |
12 | Amkar Perm | Hạng 2 | 19 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,00 | 2 | 0 |
11 | Amkar Perm | Hạng 2 | 23 (0) | 7 | 2 | 1 | 6,96 | 2 | 1 |
10 | Amkar Perm | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 128 (0) | 38 | 13 | 7 | 6,94 | 11 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th07 2013 | Legia Warszawa | Amkar Perm | 3.1M | Janusz GOL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th07 2021 | 81 | 78 | 3 |
8 Th01 2021 | 82 | 81 | 1 |
27 Th10 2019 | 84 | 82 | 2 |
28 Th02 2014 | 83 | 84 | 1 |
22 Th05 2013 | 84 | 83 | 1 |
10 Th03 2012 | 83 | 84 | 1 |
5 Th08 2010 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |