Marcel SCHMELZER
83
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th05 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
22 Th01 1988
Ngày sinh
215k
Giá
215,000
44k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Dortmund), German Shield (Dortmund), German Cup (Dortmund) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Germany | SMFA World Cup | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dortmund | Hạng 1 | 20 (0) | 8 | 2 | 1 | 7,15 | 1 | 0 |
15 | Dortmund | Cúp Liên đoàn Đức | 2 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Dortmund | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Dortmund | SMFA Shield | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Germany | Quốc tế | 22 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,77 | 2 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dortmund | Hạng 1 | 20 (0) | 8 | 2 | 1 | 7,15 | 1 | 0 |
14 | Dortmund | Bảng A | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Dortmund | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,35 | 0 | 0 |
13 | Dortmund | Bảng C | 6 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Dortmund | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,05 | 2 | 0 |
12 | Dortmund | Bảng G | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
12 | Dortmund | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,26 | 2 | 0 |
11 | Dortmund | Bảng G | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | Dortmund | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 4 | 0 |
10 | Dortmund | Bảng E | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
10 | Dortmund | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,79 | 4 | 0 |
9 | Dortmund | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,79 | 3 | 0 |
8 | Dortmund | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Dortmund | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,45 | 4 | 0 |
7 | Dortmund | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,54 | 2 | 1 |
6 | Dortmund | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,59 | 0 | 0 |
5 | Dortmund | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,15 | 0 | 0 |
4 | Dortmund | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
3 | Dortmund | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 1 | 0 | 5,53 | 2 | 0 |
2 | Dortmund | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
1 | Dortmund | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 357 (0) | 30 | 21 | 2 | 6,79 | 28 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th05 2022 | 83 | 82 | 1 |
11 Th12 2021 | 85 | 83 | 2 |
21 Th07 2020 | 86 | 85 | 1 |
26 Th12 2019 | 88 | 86 | 2 |
6 Th06 2019 | 89 | 88 | 1 |
30 Th05 2018 | 90 | 89 | 1 |
30 Th05 2015 | 91 | 90 | 1 |
18 Th12 2013 | 90 | 91 | 1 |
18 Th06 2011 | 89 | 90 | 1 |
3 Th03 2011 | 88 | 89 | 1 |
1 Th12 2010 | 86 | 88 | 2 |
9 Th06 2010 | 83 | 86 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |