Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Robert LEWANDOWSKI

Robert LEWANDOWSKI Photo

CLB

(Barcelona)

95

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 24 Th12 2023)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

21 Th08 1988

Ngày sinh

7.1M

Giá

7,100,000

71k

Hợp đồng

2 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-9-7-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 62%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Poland SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0108,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Poland Quốc tế 68 (0)2724177,9650
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
13 Dortmund Bảng C 3 (0) 1 1 08,000 0
13 Dortmund Hạng 1 7 (0) 2 2 07,430 0
12 Dortmund Bảng G 6 (0) 4 1 28,170 0
12 Dortmund Hạng 1 18 (0) 7 8 68,001 0
11 Dortmund Bảng G 3 (0) 2 0 28,330 0
11 Dortmund Hạng 1 26 (0) 15 8 97,883 0
10 Dortmund Bảng E 5 (0) 0 2 08,001 0
10 Dortmund Hạng 1 21 (0) 8 6 17,520 1
9 Dortmund Hạng 1 29 (0) 16 5 87,932 1
8 Dortmund Bảng D 6 (0) 0 1 07,000 0
8 Dortmund Hạng 1 29 (0) 8 9 87,593 0
7 Dortmund Hạng 1 15 (0) 4 7 07,400 0
6 Dortmund Hạng 1 22 (0) 7 4 47,414 0
5 Dortmund Hạng 1 20 (0) 12 4 77,801 0
4 Dortmund Hạng 1 8 (0) 4 4 18,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu218 (0)9062487,72152

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1323 Th08 2014DortmundLuftëtari Gjirokastër27.8MRobert LEWANDOWSKI
428 Th12 2010Lech PoznańDortmund6.5MRobert LEWANDOWSKI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th12 20239695Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th07 20239796Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th08 20209697Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th05 20179596Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th10 20159495Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th08 20139294Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
14 Th01 20139092Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
23 Th03 20128990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th12 20118889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th03 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th12 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th10 20098586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----