Robert LEWANDOWSKI
95
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
21 Th08 1988
Ngày sinh
7.1M
Giá
7,100,000
71k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-9-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 62% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Poland | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Poland | Quốc tế | 68 (0) | 27 | 24 | 17 | 7,96 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Dortmund | Bảng C | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Dortmund | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,43 | 0 | 0 |
12 | Dortmund | Bảng G | 6 (0) | 4 | 1 | 2 | 8,17 | 0 | 0 |
12 | Dortmund | Hạng 1 | 18 (0) | 7 | 8 | 6 | 8,00 | 1 | 0 |
11 | Dortmund | Bảng G | 3 (0) | 2 | 0 | 2 | 8,33 | 0 | 0 |
11 | Dortmund | Hạng 1 | 26 (0) | 15 | 8 | 9 | 7,88 | 3 | 0 |
10 | Dortmund | Bảng E | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
10 | Dortmund | Hạng 1 | 21 (0) | 8 | 6 | 1 | 7,52 | 0 | 1 |
9 | Dortmund | Hạng 1 | 29 (0) | 16 | 5 | 8 | 7,93 | 2 | 1 |
8 | Dortmund | Bảng D | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Dortmund | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 9 | 8 | 7,59 | 3 | 0 |
7 | Dortmund | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 7 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
6 | Dortmund | Hạng 1 | 22 (0) | 7 | 4 | 4 | 7,41 | 4 | 0 |
5 | Dortmund | Hạng 1 | 20 (0) | 12 | 4 | 7 | 7,80 | 1 | 0 |
4 | Dortmund | Hạng 1 | 8 (0) | 4 | 4 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 218 (0) | 90 | 62 | 48 | 7,72 | 15 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 23 Th08 2014 | Dortmund | Luftëtari Gjirokastër | 27.8M | Robert LEWANDOWSKI |
4 | 28 Th12 2010 | Lech Poznań | Dortmund | 6.5M | Robert LEWANDOWSKI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th12 2023 | 96 | 95 | 1 |
22 Th07 2023 | 97 | 96 | 1 |
29 Th08 2020 | 96 | 97 | 1 |
13 Th05 2017 | 95 | 96 | 1 |
17 Th10 2015 | 94 | 95 | 1 |
2 Th08 2013 | 92 | 94 | 2 |
14 Th01 2013 | 90 | 92 | 2 |
23 Th03 2012 | 89 | 90 | 1 |
8 Th12 2011 | 88 | 89 | 1 |
3 Th03 2011 | 87 | 88 | 1 |
1 Th12 2010 | 86 | 87 | 1 |
2 Th10 2009 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |