Pereira MAICON
83
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
14 Th09 1988
Ngày sinh
277k
Giá
277,000
30k
Hợp đồng
5 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-9-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (FC Porto), Charity Shield (FC Porto) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brazil | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,40 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Porto | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,23 | 4 | 0 |
15 | FC Porto | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | FC Porto | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,21 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Porto | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,23 | 4 | 0 |
14 | FC Porto | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,65 | 0 | 0 |
13 | FC Porto | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,55 | 4 | 0 |
12 | FC Porto | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | FC Porto | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,09 | 0 | 0 |
11 | FC Porto | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,13 | 3 | 0 |
10 | FC Porto | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,84 | 1 | 0 |
9 | FC Porto | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,38 | 2 | 0 |
8 | FC Porto | Bảng H | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
8 | FC Porto | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 0 | 3 | 7,15 | 0 | 0 |
7 | FC Porto | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,90 | 2 | 0 |
6 | FC Porto | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,71 | 4 | 0 |
5 | FC Porto | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
5 | FC Porto | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,89 | 1 | 0 |
4 | FC Porto | Bảng F | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | FC Porto | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,93 | 0 | 0 |
3 | FC Porto | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,44 | 1 | 0 |
2 | FC Porto | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
1 | FC Porto | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
1 | FC Porto | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,70 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 319 (0) | 22 | 13 | 7 | 7,08 | 26 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th09 2023 | 85 | 83 | 2 |
13 Th03 2022 | 87 | 85 | 2 |
6 Th04 2020 | 88 | 87 | 1 |
8 Th02 2019 | 89 | 88 | 1 |
16 Th05 2012 | 88 | 89 | 1 |
20 Th05 2011 | 87 | 88 | 1 |
24 Th11 2010 | 85 | 87 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |