Azevedo SÍLVIO
78
Chỉ số
2 (Ngày 6 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
28 Th09 1987
Ngày sinh
46k
Giá
46,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Atlético Madrid), Spanish Shield (Atlético Madrid) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,82 | 0 | 0 |
15 | Atlético Madrid | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Atlético Madrid | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,82 | 0 | 0 |
14 | Atlético Madrid | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,11 | 2 | 0 |
13 | Atlético Madrid | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 5 | 0 |
12 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,44 | 1 | 0 |
11 | Atlético Madrid | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,10 | 3 | 1 |
11 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 4 | 1 |
9 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
8 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,22 | 2 | 0 |
7 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,63 | 6 | 0 |
6 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,26 | 2 | 0 |
5 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,69 | 4 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 285 (0) | 5 | 8 | 0 | 6,66 | 29 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 22 Th09 2013 | Sporting de Braga | Atlético Madrid | 8.8M | Azevedo SÍLVIO |
5 | 29 Th03 2011 | Không | Sporting de Braga | 3.7M | Azevedo SÍLVIO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th07 2022 | 80 | 78 | 2 |
28 Th03 2018 | 83 | 80 | 3 |
5 Th05 2017 | 85 | 83 | 2 |
25 Th08 2016 | 87 | 85 | 2 |
12 Th05 2015 | 88 | 87 | 1 |
20 Th05 2011 | 85 | 88 | 3 |
20 Th11 2010 | 82 | 85 | 3 |
15 Th01 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |