Gustavo BOU
86
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
18 Th02 1990
Ngày sinh
644k
Giá
644,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (Racing Club) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Racing Club | Hạng 1 | 32 (0) | 18 | 5 | 4 | 7,63 | 4 | 0 |
15 | Racing Club | Cúp Liên đoàn Argentina | 2 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Racing Club | Hạng 1 | 32 (0) | 18 | 5 | 4 | 7,63 | 4 | 0 |
14 | Racing Club | Hạng 1 | 17 (0) | 11 | 8 | 2 | 7,59 | 4 | 1 |
13 | Racing Club | Hạng 1 | 1 (0) | 2 | 1 | 1 | 10,00 | 0 | 0 |
13 | River Plate | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | River Plate | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
11 | River Plate | Hạng 1 | 4 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | River Plate | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | River Plate | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
8 | River Plate | Hạng 1 | 34 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,29 | 4 | 1 |
7 | River Plate | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,28 | 1 | 0 |
6 | River Plate | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | River Plate | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 121 (0) | 49 | 21 | 9 | 6,96 | 15 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 24 Th08 2014 | Crucero del Norte | Racing Club | 2.3M | Gustavo BOU |
13 | 13 Th08 2014 | River Plate | Crucero del Norte | 2.2M | Gustavo BOU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th10 2023 | 87 | 86 | 1 |
14 Th09 2015 | 85 | 87 | 2 |
11 Th03 2015 | 83 | 85 | 2 |
30 Th11 2014 | 82 | 83 | 1 |
30 Th09 2013 | 80 | 82 | 2 |
3 Th03 2010 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |