Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Gustavo BOU

Gustavo BOU Photo
Racing Club

(Chưa được Quản lí)

CLB

(CA Talleres)

86

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 6 Th10 2023)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

18 Th02 1990

Ngày sinh

644k

Giá

644,000

24k

Hợp đồng

1 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-9-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Argentine Shield (Racing Club)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Racing Club Hạng 1 32 (0)18547,6340
15 Racing Club Cúp Liên đoàn Argentina 2 (0)2018,5010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Racing Club Hạng 1 32 (0) 18 5 47,634 0
14 Racing Club Hạng 1 17 (0) 11 8 27,594 1
13 Racing Club Hạng 1 1 (0) 2 1 110,000 0
13 River Plate Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
12 River Plate Hạng 1 2 (0) 1 0 07,500 0
11 River Plate Hạng 1 4 (0) 3 1 17,500 0
10 River Plate Hạng 1 2 (0) 1 0 07,000 0
9 River Plate Hạng 1 5 (0) 1 0 06,202 0
8 River Plate Hạng 1 34 (0) 6 3 06,294 1
7 River Plate Hạng 1 18 (0) 5 3 06,281 0
6 River Plate Hạng 1 4 (0) 1 0 17,000 0
4 River Plate Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu121 (0)492196,96152

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1324 Th08 2014Crucero del NorteRacing Club2.3MGustavo BOU
1313 Th08 2014River PlateCrucero del Norte2.2MGustavo BOU

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th10 20238786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th09 20158587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
11 Th03 20158385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
30 Th11 20148283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th09 20138082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
3 Th03 20107880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----