Sebastian RUDY
85
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
28 Th02 1990
Ngày sinh
616k
Giá
616,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Hoffenheim), German Cup (Hoffenheim) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hoffenheim | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,83 | 3 | 0 |
15 | Hoffenheim | Cúp Liên đoàn Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Hoffenheim | Cúp Quốc gia Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hoffenheim | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,83 | 3 | 0 |
14 | Hoffenheim | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,03 | 2 | 0 |
13 | Hoffenheim | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
12 | Hoffenheim | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,85 | 4 | 1 |
11 | Hoffenheim | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 8 | 1 | 7,39 | 3 | 0 |
10 | Hoffenheim | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 7 | 0 | 6,72 | 0 | 0 |
9 | Hoffenheim | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,80 | 0 | 0 |
8 | Hoffenheim | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,77 | 3 | 0 |
7 | Hoffenheim | Bảng H | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Hoffenheim | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,91 | 1 | 0 |
6 | Hoffenheim | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,43 | 1 | 0 |
5 | Hoffenheim | Hạng 2 | 20 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,20 | 1 | 0 |
4 | Hoffenheim | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
4 | Stuttgart | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Stuttgart | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 0 | 0 | 5,88 | 1 | 0 |
2 | Stuttgart | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 10 | 0 | 6,28 | 1 | 0 |
1 | Stuttgart | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 4 | 0 | 5,10 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 351 (0) | 40 | 56 | 7 | 6,72 | 26 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7 Th12 2010 | Stuttgart | Hoffenheim | 5.0M | Sebastian RUDY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th06 2023 | 86 | 85 | 1 |
6 Th12 2022 | 87 | 86 | 1 |
17 Th05 2022 | 88 | 87 | 1 |
4 Th06 2021 | 89 | 88 | 1 |
22 Th12 2020 | 90 | 89 | 1 |
31 Th05 2019 | 91 | 90 | 1 |
24 Th11 2017 | 90 | 91 | 1 |
12 Th05 2017 | 89 | 90 | 1 |
25 Th12 2016 | 88 | 89 | 1 |
7 Th12 2011 | 87 | 88 | 1 |
16 Th06 2011 | 86 | 87 | 1 |
3 Th03 2011 | 84 | 86 | 2 |
30 Th11 2010 | 80 | 84 | 4 |
9 Th06 2010 | 79 | 80 | 1 |
5 Th11 2009 | 78 | 79 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |