Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Sebastian RUDY

Player retiring at the end of the season.
Sebastian RUDY Photo
Hoffenheim

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Hoffenheim)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 11 Th06 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(P),DM,TV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

28 Th02 1990

Ngày sinh

616k

Giá

616,000

27k

Hợp đồng

4 Mùa giải

179

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (Hoffenheim), German Cup (Hoffenheim)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hoffenheim Hạng 1 29 (0)2206,8330
15 Hoffenheim Cúp Liên đoàn Đức 2 (0)0006,0000
15 Hoffenheim Cúp Quốc gia Đức 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hoffenheim Hạng 1 29 (0) 2 2 06,833 0
14 Hoffenheim Hạng 1 30 (0) 1 2 07,032 0
13 Hoffenheim Hạng 1 27 (0) 1 3 06,852 0
12 Hoffenheim Hạng 1 27 (0) 1 3 16,854 1
11 Hoffenheim Hạng 2 31 (0) 4 8 17,393 0
10 Hoffenheim Hạng 1 29 (0) 0 7 06,720 0
9 Hoffenheim Hạng 1 30 (0) 5 4 16,800 0
8 Hoffenheim Hạng 1 30 (0) 1 3 06,773 0
7 Hoffenheim Bảng H 2 (0) 1 0 07,000 0
7 Hoffenheim Hạng 1 22 (0) 3 3 16,911 0
6 Hoffenheim Hạng 1 7 (0) 1 4 16,431 0
5 Hoffenheim Hạng 2 20 (0) 5 3 27,201 0
4 Hoffenheim Hạng 1 4 (0) 0 0 06,001 0
4 Stuttgart Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
3 Stuttgart Hạng 1 8 (0) 3 0 05,881 0
2 Stuttgart Hạng 2 32 (0) 7 10 06,281 0
1 Stuttgart Hạng 1 21 (0) 5 4 05,103 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu351 (0)405676,72261

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
4 7 Th12 2010StuttgartHoffenheim5.0MSebastian RUDY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th06 20238685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th12 20228786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th05 20228887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th06 20218988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th12 20209089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th05 20199190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th11 20179091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th05 20178990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th12 20168889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th12 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th06 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th03 20118486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
30 Th11 20108084Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
9 Th06 20107980Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th11 20097879Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----