Maikon LEITE
73
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th07 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
35
Tuổi
3 Th08 1988
Ngày sinh
24k
Giá
24,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Palmeiras), Brazilian Cup (Palmeiras) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palmeiras | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Palmeiras | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
14 | Santos FC | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
14 | Atlas | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Atlas | Bảng B | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Atlas | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
13 | Palmeiras | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Palmeiras | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,19 | 2 | 0 |
12 | Atlas | Hạng 1 | 14 (0) | 7 | 2 | 1 | 7,50 | 2 | 0 |
11 | Palmeiras | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 12 | 2 | 7,03 | 3 | 0 |
10 | Palmeiras | Hạng 1 | 28 (0) | 15 | 4 | 2 | 7,11 | 2 | 1 |
9 | Palmeiras | Hạng 2 | 26 (0) | 15 | 8 | 3 | 7,58 | 6 | 0 |
8 | Palmeiras | Hạng 2 | 32 (0) | 9 | 7 | 6 | 7,50 | 0 | 0 |
7 | Palmeiras | Hạng 1 | 20 (0) | 7 | 4 | 3 | 7,10 | 1 | 1 |
6 | Palmeiras | Bảng D | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
6 | Palmeiras | Hạng 1 | 15 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,40 | 4 | 0 |
5 | Palmeiras | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Santos FC | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 4 | 4 | 7,32 | 2 | 0 |
4 | Santos FC | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 8 | 2 | 7,27 | 3 | 0 |
3 | Santos FC | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,33 | 4 | 0 |
2 | Santos FC | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,53 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 303 (0) | 101 | 72 | 29 | 7,17 | 35 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th03 2015 | Santos FC | Palmeiras | 3.4M | Maikon LEITE |
14 | 24 Th12 2014 | Atlas | Santos FC | 4.7M | Maikon LEITE |
13 | 2 Th08 2014 | Palmeiras | Atlas | 5.3M | Maikon LEITE |
12 | 15 Th04 2014 | Atlas | Palmeiras | 4.0M | Maikon LEITE |
11 | 21 Th01 2014 | Palmeiras | Atlas | 5.6M | Maikon LEITE |
5 | 2 Th06 2011 | Santos FC | Palmeiras | 4.6M | Maikon LEITE |
1 | 14 Th10 2009 | Không | Santos FC | 2.0M | Maikon LEITE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th07 2020 | 74 | 73 | 1 |
12 Th03 2020 | 76 | 74 | 2 |
12 Th11 2019 | 78 | 76 | 2 |
12 Th07 2019 | 80 | 78 | 2 |
12 Th03 2019 | 82 | 80 | 2 |
13 Th12 2017 | 84 | 82 | 2 |
28 Th09 2012 | 83 | 84 | 1 |
5 Th08 2011 | 82 | 83 | 1 |
8 Th09 2010 | 80 | 82 | 2 |
9 Th03 2010 | 81 | 80 | 1 |
10 Th09 2009 | 82 | 81 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |