Jlloyd SAMUEL
79
Chỉ số
3 (Ngày 13 Th10 2012)
Đánh giá gần nhất
HV(T)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
43
Tuổi
29 Th03 1981
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 82% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trinidad & Tobago | Quốc tế | 71 (0) | 3 | 2 | 0 | 5,81 | 6 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
6 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,27 | 3 | 0 |
5 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
4 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,19 | 0 | 0 |
3 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,35 | 2 | 1 |
2 | Bolton Wanderers | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,60 | 2 | 0 |
1 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,47 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 118 (0) | 4 | 2 | 0 | 5,97 | 9 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 29 Th10 2014 | Esteghlal | Paykan | 1.3M | Jlloyd SAMUEL |
7 | 29 Th01 2012 | Bolton Wanderers | Esteghlal | 1.9M | Jlloyd SAMUEL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th10 2012 | 82 | 79 | 3 |
22 Th12 2011 | 84 | 82 | 2 |
10 Th06 2011 | 85 | 84 | 1 |
5 Th03 2011 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |