Lucas BIGLIA
83
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
30 Th01 1986
Ngày sinh
113k
Giá
113,000
49k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-8-8-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (SS Lazio), Italian Cup (SS Lazio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Argentina | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Argentina | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SS Lazio | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,13 | 5 | 0 |
15 | SS Lazio | Cúp quốc gia Ý | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
15 | SS Lazio | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Argentina | Quốc tế | 9 (0) | 1 | 4 | 1 | 7,44 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SS Lazio | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,13 | 5 | 0 |
14 | SS Lazio | Bảng A | 5 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,60 | 0 | 0 |
14 | SS Lazio | Hạng 1 | 24 (0) | 8 | 5 | 1 | 7,54 | 2 | 0 |
13 | SS Lazio | Bảng B | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | SS Lazio | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,21 | 0 | 0 |
12 | SS Lazio | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | SS Lazio | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 8 | 1 | 7,09 | 3 | 0 |
11 | SS Lazio | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
11 | SS Lazio | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 7 | 3 | 7,23 | 4 | 1 |
10 | SS Lazio | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
10 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 9 | 1 | 7,09 | 1 | 0 |
9 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 30 (0) | 10 | 4 | 4 | 7,23 | 2 | 1 |
8 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 10 | 1 | 6,47 | 4 | 0 |
7 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,82 | 6 | 0 |
6 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 4 | 0 |
5 | RSC Anderlecht | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,04 | 1 | 0 |
4 | RSC Anderlecht | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 2 | 2 | 6,97 | 0 | 0 |
3 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,44 | 3 | 0 |
2 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 33 (0) | 4 | 1 | 2 | 6,45 | 5 | 0 |
1 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,83 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 432 (0) | 65 | 65 | 21 | 6,94 | 44 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 15 Th08 2013 | RSC Anderlecht | SS Lazio | 9.6M | Lucas BIGLIA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th01 2024 | 84 | 83 | 1 |
11 Th08 2023 | 85 | 84 | 1 |
23 Th07 2021 | 87 | 85 | 2 |
21 Th08 2020 | 88 | 87 | 1 |
15 Th12 2019 | 89 | 88 | 1 |
1 Th07 2019 | 90 | 89 | 1 |
18 Th06 2018 | 91 | 90 | 1 |
28 Th06 2015 | 90 | 91 | 1 |
17 Th12 2014 | 89 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |