Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Lucas BIGLIA

Player retiring at the end of the season.
Lucas BIGLIA Photo
SS Lazio

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Istanbul Başakşehir)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 25 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

30 Th01 1986

Ngày sinh

113k

Giá

113,000

49k

Hợp đồng

5 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-8-8-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (SS Lazio), Italian Cup (SS Lazio)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Argentina SMFA World Cup 3 (0)0007,0000
15 Argentina SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)0207,5010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SS Lazio Hạng 1 23 (0)5617,1350
15 SS Lazio Cúp quốc gia Ý 3 (0)1007,6710
15 SS Lazio SMFA Champions Cup (Bảng G) 4 (0)0206,7500

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Argentina Quốc tế 9 (0)1417,4410
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SS Lazio Hạng 1 23 (0) 5 6 17,135 0
14 SS Lazio Bảng A 5 (0) 2 1 17,600 0
14 SS Lazio Hạng 1 24 (0) 8 5 17,542 0
13 SS Lazio Bảng B 4 (0) 0 1 07,000 0
13 SS Lazio Hạng 1 28 (0) 2 3 17,210 0
12 SS Lazio Bảng D 2 (0) 0 0 07,000 0
12 SS Lazio Hạng 1 22 (0) 4 8 17,093 0
11 SS Lazio Bảng E 4 (0) 0 0 06,502 0
11 SS Lazio Hạng 1 26 (0) 5 7 37,234 1
10 SS Lazio Hạng 1 4 (0) 1 1 07,002 0
10 RSC Anderlecht Hạng 1 23 (0) 4 9 17,091 0
9 RSC Anderlecht Hạng 1 30 (0) 10 4 47,232 1
8 RSC Anderlecht Hạng 1 32 (0) 5 10 16,474 0
7 RSC Anderlecht Hạng 1 34 (0) 1 1 06,826 0
6 RSC Anderlecht Hạng 1 25 (0) 1 0 06,804 0
5 RSC Anderlecht Hạng 2 26 (0) 2 2 17,041 0
4 RSC Anderlecht Bảng E 2 (0) 0 0 27,000 0
4 RSC Anderlecht Hạng 1 31 (0) 4 2 26,970 0
3 RSC Anderlecht Hạng 1 25 (0) 4 2 06,443 0
2 RSC Anderlecht Hạng 1 33 (0) 4 1 26,455 0
1 RSC Anderlecht Hạng 1 29 (0) 3 2 06,830 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu432 (0)6565216,94443

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1015 Th08 2013RSC AnderlechtSS Lazio9.6MLucas BIGLIA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th01 20248483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th08 20238584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th07 20218785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th08 20208887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th12 20198988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th07 20199089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th06 20189190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th06 20159091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th12 20148990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----