Stefan REINARTZ
87
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th05 2016)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
1 Th01 1989
Ngày sinh
738k
Giá
738,000
31k
Hợp đồng
4 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Leverkusen), SMFA Shield (Leverkusen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leverkusen | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 1 | 2 | 7,27 | 0 | 0 |
15 | Leverkusen | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Leverkusen | SMFA Shield | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leverkusen | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 1 | 2 | 7,27 | 0 | 0 |
14 | Leverkusen | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,77 | 3 | 0 |
13 | Leverkusen | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,75 | 3 | 0 |
12 | Leverkusen | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Leverkusen | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,40 | 2 | 0 |
10 | Leverkusen | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,91 | 3 | 0 |
9 | Leverkusen | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Leverkusen | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,10 | 1 | 0 |
8 | Leverkusen | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Leverkusen | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
7 | Leverkusen | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,78 | 4 | 0 |
6 | Leverkusen | Bảng A | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
6 | Leverkusen | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,17 | 3 | 0 |
5 | Leverkusen | Bảng D | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
5 | Leverkusen | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,55 | 0 | 0 |
4 | Leverkusen | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Nuremberg | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
3 | Nuremberg | Hạng 2 | 20 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
1 | Nuremberg | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 307 (0) | 21 | 17 | 4 | 6,82 | 22 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 20 Th01 2011 | Nuremberg | Leverkusen | 11.0M | Stefan REINARTZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th05 2016 | 88 | 87 | 1 |
13 Th12 2015 | 89 | 88 | 1 |
18 Th06 2011 | 88 | 89 | 1 |
1 Th12 2010 | 86 | 88 | 2 |
9 Th06 2010 | 80 | 86 | 6 |
6 Th11 2009 | 74 | 80 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |