Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Stefan REINARTZ

Player retiring at the end of the season.
Stefan REINARTZ Photo
Leverkusen

(Chưa được Quản lí)

CLB

(E. Frankfurt)

87

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 19 Th05 2016)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

1 Th01 1989

Ngày sinh

738k

Giá

738,000

31k

Hợp đồng

4 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (Leverkusen), SMFA Shield (Leverkusen)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leverkusen Hạng 1 30 (0)5127,2700
15 Leverkusen Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)0006,0000
15 Leverkusen SMFA Shield 3 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leverkusen Hạng 1 30 (0) 5 1 27,270 0
14 Leverkusen Hạng 1 22 (0) 1 1 06,773 0
13 Leverkusen Hạng 1 32 (0) 1 3 06,753 0
12 Leverkusen Hạng 1 20 (0) 0 0 07,001 0
11 Leverkusen Hạng 1 20 (0) 2 2 17,402 0
10 Leverkusen Hạng 1 22 (0) 2 1 16,913 0
9 Leverkusen Bảng C 3 (0) 0 0 07,000 0
9 Leverkusen Hạng 1 21 (0) 2 1 07,101 0
8 Leverkusen Bảng D 3 (0) 0 0 07,000 0
8 Leverkusen Hạng 1 28 (0) 1 2 06,860 0
7 Leverkusen Hạng 1 27 (0) 4 1 06,784 0
6 Leverkusen Bảng A 5 (0) 0 1 06,200 0
6 Leverkusen Hạng 1 23 (0) 0 2 06,173 0
5 Leverkusen Bảng D 5 (0) 0 0 07,400 0
5 Leverkusen Hạng 1 11 (0) 0 0 06,550 0
4 Leverkusen Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
4 Nuremberg Hạng 1 13 (0) 2 0 06,381 0
3 Nuremberg Hạng 2 20 (0) 1 2 06,401 0
1 Nuremberg Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu307 (0)211746,82220

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
420 Th01 2011NurembergLeverkusen11.0MStefan REINARTZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th05 20168887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th12 20158988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th06 20118889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th12 20108688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
9 Th06 20108086Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6
6 Th11 20097480Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----