Petr JIRÁCEK
82
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th07 2017)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
2 Th03 1986
Ngày sinh
87k
Giá
87,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Hamburg), German Shield (Hamburg), German Cup (Hamburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Czech Republic | Quốc tế | 48 (0) | 13 | 12 | 1 | 7,10 | 6 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hamburg | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,44 | 3 | 1 |
14 | Hamburg | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,96 | 3 | 0 |
13 | Hamburg | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
12 | Hamburg | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,97 | 3 | 0 |
11 | Hamburg | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 7 | 2 | 6,88 | 3 | 0 |
10 | Hamburg | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 4 | 3 | 6,84 | 1 | 0 |
9 | Hamburg | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
9 | Wolfsburg | Hạng 1 | 12 (0) | 5 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 157 (0) | 19 | 18 | 7 | 6,89 | 15 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 10 Th03 2013 | Wolfsburg | Hamburg | 8.2M | Petr JIRÁCEK |
8 | 3 Th08 2012 | Không | Wolfsburg | 3.1M | Petr JIRÁCEK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th07 2017 | 83 | 82 | 1 |
25 Th06 2016 | 85 | 83 | 2 |
9 Th04 2016 | 86 | 85 | 1 |
27 Th05 2015 | 87 | 86 | 1 |
8 Th05 2014 | 88 | 87 | 1 |
8 Th01 2013 | 86 | 88 | 2 |
22 Th03 2012 | 84 | 86 | 2 |
7 Th10 2011 | 83 | 84 | 1 |
24 Th02 2011 | 82 | 83 | 1 |
13 Th10 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |