Justo VILLAR
85
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th01 2016)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
46
Tuổi
30 Th06 1977
Ngày sinh
29k
Giá
29,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 98% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paraguay | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,25 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Paraguay | Quốc tế | 129 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Real Valladolid | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Real Valladolid | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,82 | 0 | 0 |
9 | Real Valladolid | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,76 | 0 | 0 |
8 | Real Valladolid | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,87 | 0 | 0 |
7 | Real Valladolid | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,97 | 0 | 0 |
6 | Real Valladolid | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,45 | 0 | 0 |
5 | Real Valladolid | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,21 | 0 | 0 |
4 | Real Valladolid | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Real Valladolid | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,97 | 0 | 0 |
2 | Real Valladolid | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,95 | 0 | 0 |
1 | Real Valladolid | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,95 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 388 (0) | 0 | 0 | 42 | 7,01 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 10 Th10 2013 | Real Valladolid | Colo-Colo | 4.3M | Justo VILLAR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th01 2016 | 86 | 85 | 1 |
3 Th11 2010 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |