Marwin HITZ
83
Chỉ số
2 (Ngày 3 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
36
Tuổi
18 Th09 1987
Ngày sinh
412k
Giá
412,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Augsburg), German Cup (Augsburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Augsburg | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 7 | 6,97 | 0 | 0 |
14 | Augsburg | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,94 | 0 | 0 |
13 | Augsburg | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,78 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 86 (0) | 0 | 0 | 14 | 6,92 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th09 2014 | Servette FC | Augsburg | 5.3M | Marwin HITZ |
13 | 24 Th08 2014 | Wolfsburg | Servette FC | 2.7M | Marwin HITZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th12 2023 | 85 | 83 | 2 |
20 Th12 2022 | 87 | 85 | 2 |
26 Th12 2019 | 88 | 87 | 1 |
20 Th05 2016 | 87 | 88 | 1 |
12 Th12 2015 | 86 | 87 | 1 |
31 Th05 2015 | 85 | 86 | 1 |
25 Th12 2014 | 84 | 85 | 1 |
14 Th05 2014 | 82 | 84 | 2 |
13 Th12 2013 | 80 | 82 | 2 |
30 Th11 2010 | 78 | 80 | 2 |
8 Th06 2010 | 74 | 78 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |