Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Tino COSTA

Tino COSTA Photo
Spartak Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Pau FC)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 10 Th10 2023)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

39

Tuổi

9 Th01 1985

Ngày sinh

14k

Giá

14,000

27k

Hợp đồng

5 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Cup (Spartak Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spartak Moskva Hạng 1 10 (0)2106,7010
15 Spartak Moskva Cúp Quốc gia Nga 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Argentina Quốc tế 6 (0)4017,8300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spartak Moskva Hạng 1 10 (0) 2 1 06,701 0
14 Spartak Moskva Hạng 1 28 (0) 9 3 17,003 1
13 Spartak Moskva Hạng 2 32 (0) 4 9 17,413 0
12 Spartak Moskva Hạng 1 28 (0) 2 9 17,253 0
11 Spartak Moskva Hạng 1 30 (0) 9 3 37,307 0
10 Spartak Moskva Hạng 1 13 (0) 4 4 37,462 0
10 Valencia CF Hạng 1 19 (0) 4 4 17,373 0
9 Valencia CF Bảng F 3 (0) 0 1 07,000 0
9 Valencia CF Hạng 1 31 (0) 4 12 27,163 0
8 Valencia CF Bảng B 3 (0) 0 0 07,000 0
8 Valencia CF Hạng 1 28 (0) 5 4 27,113 1
7 Valencia CF Bảng D 1 (0) 0 0 07,000 0
7 Valencia CF Hạng 1 20 (0) 2 4 06,754 0
6 Valencia CF Bảng A 1 (0) 0 0 06,000 0
6 Valencia CF Hạng 1 17 (0) 1 1 06,712 1
5 Valencia CF Hạng 1 17 (0) 3 2 07,120 0
4 Valencia CF Bảng A 3 (0) 1 0 06,670 0
3 Montpellier HSC Hạng 1 13 (0) 6 2 06,462 0
2 Montpellier HSC Hạng 2 23 (0) 2 1 06,301 0
1 Montpellier HSC Hạng 2 26 (0) 7 5 07,041 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu346 (0)6565147,04383

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1027 Th06 2013Valencia CFSpartak Moskva12.1MTino COSTA
313 Th07 2010Montpellier HSCValencia CF8.8MTino COSTA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th10 20237876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th02 20228378Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
9 Th08 20178683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
10 Th04 20178886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th04 20158988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th10 20149089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th01 20138990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th03 20118889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th06 20108688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
18 Th11 20098586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----