Tino COSTA
76
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
9 Th01 1985
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Cup (Spartak Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
15 | Spartak Moskva | Cúp Quốc gia Nga | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Argentina | Quốc tế | 6 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,83 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
14 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 3 | 1 | 7,00 | 3 | 1 |
13 | Spartak Moskva | Hạng 2 | 32 (0) | 4 | 9 | 1 | 7,41 | 3 | 0 |
12 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 9 | 1 | 7,25 | 3 | 0 |
11 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 3 | 3 | 7,30 | 7 | 0 |
10 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 4 | 3 | 7,46 | 2 | 0 |
10 | Valencia CF | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,37 | 3 | 0 |
9 | Valencia CF | Bảng F | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Valencia CF | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 12 | 2 | 7,16 | 3 | 0 |
8 | Valencia CF | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Valencia CF | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,11 | 3 | 1 |
7 | Valencia CF | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Valencia CF | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,75 | 4 | 0 |
6 | Valencia CF | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Valencia CF | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,71 | 2 | 1 |
5 | Valencia CF | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
4 | Valencia CF | Bảng A | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
3 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 13 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,46 | 2 | 0 |
2 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,30 | 1 | 0 |
1 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 26 (0) | 7 | 5 | 0 | 7,04 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 346 (0) | 65 | 65 | 14 | 7,04 | 38 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Valencia CF | Spartak Moskva | 12.1M | Tino COSTA |
3 | 13 Th07 2010 | Montpellier HSC | Valencia CF | 8.8M | Tino COSTA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th10 2023 | 78 | 76 | 2 |
23 Th02 2022 | 83 | 78 | 5 |
9 Th08 2017 | 86 | 83 | 3 |
10 Th04 2017 | 88 | 86 | 2 |
29 Th04 2015 | 89 | 88 | 1 |
17 Th10 2014 | 90 | 89 | 1 |
28 Th01 2013 | 89 | 90 | 1 |
18 Th03 2011 | 88 | 89 | 1 |
4 Th06 2010 | 86 | 88 | 2 |
18 Th11 2009 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |