Nicolás SPOLLI
82
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th08 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
20 Th02 1983
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-8-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Catania Calcio), Italian Shield (Catania Calcio), Italian Cup (Catania Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Catania Calcio | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
15 | Catania Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Catania Calcio | Cúp quốc gia Ý | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Catania Calcio | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Catania Calcio | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
14 | Catania Calcio | Hạng 1 | 36 (0) | 3 | 6 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
13 | Catania Calcio | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,11 | 0 | 0 |
12 | Catania Calcio | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,83 | 3 | 0 |
11 | Catania Calcio | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,92 | 5 | 0 |
10 | Catania Calcio | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,94 | 2 | 0 |
9 | Catania Calcio | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,73 | 1 | 1 |
8 | Catania Calcio | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,84 | 4 | 0 |
7 | Catania Calcio | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
6 | Catania Calcio | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,67 | 2 | 0 |
5 | Catania Calcio | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,41 | 2 | 0 |
4 | Catania Calcio | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,38 | 4 | 0 |
3 | Catania Calcio | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
2 | Catania Calcio | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,38 | 0 | 2 |
1 | Newell’s Old Boys | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,55 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 378 (0) | 24 | 31 | 4 | 6,70 | 30 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
1 | 12 Th12 2009 | Newell’s Old Boys | Catania Calcio | 7.4M | Nicolás SPOLLI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th08 2020 | 83 | 82 | 1 |
24 Th06 2019 | 85 | 83 | 2 |
16 Th05 2016 | 86 | 85 | 1 |
29 Th01 2016 | 87 | 86 | 1 |
30 Th07 2015 | 88 | 87 | 1 |
13 Th09 2013 | 87 | 88 | 1 |
4 Th04 2012 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |