Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ömer TOPRAK

Ömer TOPRAK Photo
Leverkusen

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Antalyaspor)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 21 Th01 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

21 Th07 1989

Ngày sinh

375k

Giá

375,000

44k

Hợp đồng

1 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Leverkusen), German Cup (Leverkusen)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Turkey SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)3028,2910
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leverkusen Hạng 1 23 (0)0207,1310
15 Leverkusen Cúp Quốc gia Đức 2 (0)0007,5000
15 Leverkusen SMFA Shield 5 (0)0007,2000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Turkey Quốc tế 47 (0)4127,1940
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leverkusen Hạng 1 23 (0) 0 2 07,131 0
14 Leverkusen Hạng 1 28 (0) 0 3 06,892 0
13 Leverkusen Hạng 1 19 (0) 0 0 06,840 1
12 Leverkusen Hạng 1 23 (0) 1 1 06,873 0
11 Leverkusen Hạng 1 23 (0) 0 2 07,131 0
10 Leverkusen Hạng 1 9 (0) 0 0 06,562 0
9 Leverkusen Bảng C 3 (0) 0 1 06,671 0
9 Leverkusen Hạng 1 11 (0) 0 0 06,453 0
8 Leverkusen Bảng D 4 (0) 0 0 06,750 0
8 Leverkusen Hạng 1 16 (0) 0 0 06,750 0
7 Leverkusen Hạng 1 13 (0) 1 0 06,773 0
6 Leverkusen Bảng A 2 (0) 0 1 07,000 0
6 Leverkusen Hạng 1 8 (0) 0 1 06,501 0
5 Leverkusen Hạng 1 3 (0) 0 0 07,330 0
5 Freiburg Hạng 1 3 (0) 0 0 06,000 0
4 Freiburg Hạng 1 9 (0) 0 0 06,220 0
3 Freiburg Hạng 1 8 (0) 0 0 05,121 0
2 Freiburg Hạng 2 18 (0) 1 2 06,220 0
1 Freiburg Hạng 1 9 (0) 1 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu232 (0)41306,69181

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
518 Th06 2011FreiburgLeverkusen5.5MÖmer TOPRAK

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th01 20238583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th06 20218685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th12 20208786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th12 20198887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th06 20198988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th12 20189089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th12 20148990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th08 20138889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th01 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th12 20118587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
16 Th06 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th11 20108384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----