Ömer TOPRAK
83
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
21 Th07 1989
Ngày sinh
375k
Giá
375,000
44k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Leverkusen), German Cup (Leverkusen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Turkey | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 3 | 0 | 2 | 8,29 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leverkusen | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,13 | 1 | 0 |
15 | Leverkusen | Cúp Quốc gia Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Leverkusen | SMFA Shield | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Turkey | Quốc tế | 47 (0) | 4 | 1 | 2 | 7,19 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leverkusen | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,13 | 1 | 0 |
14 | Leverkusen | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
13 | Leverkusen | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,84 | 0 | 1 |
12 | Leverkusen | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,87 | 3 | 0 |
11 | Leverkusen | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,13 | 1 | 0 |
10 | Leverkusen | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
9 | Leverkusen | Bảng C | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
9 | Leverkusen | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 3 | 0 |
8 | Leverkusen | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
8 | Leverkusen | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
7 | Leverkusen | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,77 | 3 | 0 |
6 | Leverkusen | Bảng A | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Leverkusen | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
5 | Leverkusen | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
5 | Freiburg | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Freiburg | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 0 | 0 |
3 | Freiburg | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,12 | 1 | 0 |
2 | Freiburg | Hạng 2 | 18 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,22 | 0 | 0 |
1 | Freiburg | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 232 (0) | 4 | 13 | 0 | 6,69 | 18 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 18 Th06 2011 | Freiburg | Leverkusen | 5.5M | Ömer TOPRAK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th01 2023 | 85 | 83 | 2 |
2 Th06 2021 | 86 | 85 | 1 |
21 Th12 2020 | 87 | 86 | 1 |
21 Th12 2019 | 88 | 87 | 1 |
6 Th06 2019 | 89 | 88 | 1 |
12 Th12 2018 | 90 | 89 | 1 |
30 Th12 2014 | 89 | 90 | 1 |
18 Th08 2013 | 88 | 89 | 1 |
14 Th01 2013 | 87 | 88 | 1 |
8 Th12 2011 | 85 | 87 | 2 |
16 Th06 2011 | 84 | 85 | 1 |
30 Th11 2010 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |