Trevor CARSON
78
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
5 Th03 1988
Ngày sinh
99k
Giá
99,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-6-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Cheltenham Town), English Cup (Cheltenham Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,11 | 0 | 0 |
15 | Cheltenham Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
15 | Cheltenham Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,11 | 0 | 0 |
14 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 8 | 6,97 | 0 | 0 |
13 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 33 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,97 | 0 | 0 |
13 | Bury | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
12 | Bury | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,74 | 0 | 0 |
11 | Bury | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,21 | 0 | 0 |
10 | Bury | Hạng 3 | 37 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 227 (0) | 0 | 0 | 29 | 7,01 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Bury | Cheltenham Town | 1.3M | Trevor CARSON |
10 | 17 Th04 2013 | Sunderland | Bury | 515k | Trevor CARSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th05 2023 | 77 | 78 | 1 |
27 Th07 2018 | 75 | 77 | 2 |
16 Th10 2015 | 77 | 75 | 2 |
12 Th04 2012 | 76 | 77 | 1 |
22 Th12 2011 | 74 | 76 | 2 |
12 Th12 2009 | 72 | 74 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |