Adrian CANN
78
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th11 2013)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
19 Th09 1980
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 99% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Canada | Quốc tế | 16 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,13 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Toronto FC | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,35 | 1 | 2 |
9 | Toronto FC | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,53 | 4 | 0 |
8 | Toronto FC | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,37 | 2 | 0 |
7 | Toronto FC | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,23 | 1 | 1 |
6 | Toronto FC | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
5 | Toronto FC | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 122 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,40 | 11 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 28 Th03 2014 | CF Montréal | San Antonio Scorpions | 1.5M | Adrian CANN |
10 | 24 Th07 2013 | Toronto FC | CF Montréal | 1.7M | Adrian CANN |
5 | 1 Th07 2011 | Không | Toronto FC | 1.6M | Adrian CANN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th11 2013 | 80 | 78 | 2 |
8 Th01 2011 | 77 | 80 | 3 |
17 Th10 2009 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |