Ribeiro AIRTON
76
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
21 Th02 1990
Ngày sinh
71k
Giá
71,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Match SMFA Ban. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Botafogo FR), Brazilian Cup (Botafogo FR) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Botafogo FR | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,94 | 3 | 0 |
15 | Botafogo FR | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Botafogo FR | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Botafogo FR | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,94 | 3 | 0 |
14 | Botafogo FR | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
14 | SL Benfica | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
13 | SL Benfica | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,57 | 0 | 0 |
12 | SL Benfica | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | SL Benfica | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | SL Benfica | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,33 | 2 | 0 |
10 | SL Benfica | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | SL Benfica | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,55 | 0 | 0 |
9 | SL Benfica | Bảng H | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | SL Benfica | Hạng 1 | 18 (0) | 7 | 2 | 1 | 7,44 | 3 | 0 |
8 | SL Benfica | Hạng 1 | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | SL Benfica | Bảng H | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
7 | SL Benfica | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
6 | SL Benfica | Bảng G | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | SL Benfica | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
4 | SL Benfica | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 114 (0) | 20 | 13 | 4 | 7,15 | 12 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | SL Benfica | Botafogo FR | 4.6M | Ribeiro AIRTON |
2 | 5 Th01 2010 | Flamengo | SL Benfica | 5.6M | Ribeiro AIRTON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th09 2022 | 78 | 76 | 2 |
1 Th07 2020 | 80 | 78 | 2 |
25 Th08 2019 | 82 | 80 | 2 |
1 Th11 2018 | 83 | 82 | 1 |
11 Th06 2016 | 86 | 83 | 3 |
25 Th02 2013 | 87 | 86 | 1 |
16 Th01 2010 | 84 | 87 | 3 |
10 Th09 2009 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |