Andrei SAVA
75
Chỉ số
1 (Ngày 4 Th01 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
7 Th05 1991
Ngày sinh
116k
Giá
116,000
8k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 91% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 4 Th03 2015 | Viitorul Axintele | Viitorul Constanţa | 168k | Andrei SAVA |
12 | 23 Th05 2014 | ACS Poli Timişoara | Viitorul Axintele | 1.1M | Andrei SAVA |
9 | 7 Th01 2013 | Không | ACS Poli Timişoara | 480k | Andrei SAVA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th01 2019 | 74 | 75 | 1 |
4 Th09 2018 | 73 | 74 | 1 |
4 Th05 2018 | 72 | 73 | 1 |
4 Th01 2018 | 70 | 72 | 2 |
30 Th10 2016 | 73 | 70 | 3 |
4 Th01 2015 | 74 | 73 | 1 |
4 Th09 2014 | 76 | 74 | 2 |
9 Th04 2014 | 78 | 76 | 2 |
4 Th07 2013 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |