Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Gévero MARKIET

Gévero MARKIET Photo
FC Utrecht

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Amsterdamsche FC)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 13 Th04 2018)

Đánh giá gần nhất

HV(PC),DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

8 Th04 1991

Ngày sinh

77k

Giá

77,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-6-6-5-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Dutch Cup (FC Utrecht)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Utrecht Hạng 2 17 (0)0106,5301
15 FC Utrecht Cúp Quốc gia Hà Lan 2 (0)0006,5010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Utrecht Hạng 2 17 (0) 0 1 06,530 1
14 FC Utrecht Hạng 2 20 (0) 0 0 06,405 1
13 FC Utrecht Hạng 2 11 (0) 1 0 06,821 0
12 FC Utrecht Hạng 2 8 (0) 0 0 06,120 0
11 FC Utrecht Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
10 FC Utrecht Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
9 FC Utrecht Hạng 2 2 (0) 0 0 06,001 0
8 FC Utrecht Hạng 2 31 (0) 1 1 05,481 1
7 FC Utrecht Hạng 1 19 (0) 0 0 04,840 0
6 FC Utrecht Hạng 2 7 (0) 0 0 05,431 0
5 FC Utrecht Hạng 2 5 (0) 0 0 05,400 0
4 FC Utrecht Hạng 2 9 (0) 0 0 05,110 0
3 FC Utrecht Hạng 2 3 (0) 0 0 04,670 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu134 (0)2205,7893

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
13 Th04 20187473Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th12 20177674Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th03 20178076Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
28 Th08 20168280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th10 20148082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
18 Th02 20147680Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
16 Th05 20137576Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th05 20127075Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----