Oussama ASSAIDI
78
Chỉ số
4 (Ngày 4 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
15 Th08 1988
Ngày sinh
53k
Giá
53,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-9-8-6-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Morocco | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 4 | 0 | 2 | 7,50 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Morocco | Quốc tế | 24 (0) | 9 | 3 | 3 | 7,25 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Liverpool | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Liverpool | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Liverpool | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
12 | Liverpool | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Liverpool | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
10 | Liverpool | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 23 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 13 Th02 2015 | Liverpool | Shabab Al Ahli Dubai | 4.7M | Oussama ASSAIDI |
10 | 27 Th06 2013 | Không | Liverpool | 3.5M | Oussama ASSAIDI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th07 2021 | 82 | 78 | 4 |
27 Th03 2020 | 85 | 82 | 3 |
21 Th03 2018 | 86 | 85 | 1 |
2 Th03 2017 | 87 | 86 | 1 |
10 Th05 2012 | 86 | 87 | 1 |
22 Th11 2011 | 85 | 86 | 1 |
13 Th05 2011 | 83 | 85 | 2 |
11 Th11 2010 | 80 | 83 | 3 |
7 Th05 2010 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |