Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ahmed ELMOHAMADY

Player retiring at the end of the season.
Ahmed ELMOHAMADY Photo
Hull City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Aston Villa)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 30 Th06 2022)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV,AM(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

9 Th09 1987

Ngày sinh

75k

Giá

75,000

21k

Hợp đồng

1 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-7-6-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Hull City), English Cup (Hull City)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Egypt SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)3106,8800
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hull City Hạng 1 35 (0)3206,3780
15 Hull City Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000
15 Hull City Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0006,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Egypt Quốc tế 99 (0)19906,58100
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hull City Hạng 1 35 (0) 3 2 06,378 0
14 Hull City Hạng 1 30 (0) 3 0 16,534 1
13 Hull City Hạng 2 27 (0) 4 3 16,893 0
12 Hull City Hạng 2 31 (0) 3 2 06,942 1
11 Hull City Hạng 3 32 (0) 4 3 27,162 0
10 Hull City Hạng 3 2 (0) 1 2 08,500 0
10 Sunderland Hạng 1 5 (0) 0 0 06,602 0
9 Sunderland Hạng 2 5 (0) 0 1 07,602 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu167 (0)181346,81232

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1014 Th08 2013SunderlandHull City4.6MAhmed ELMOHAMADY
919 Th02 2013ENPPISunderland4.8MAhmed ELMOHAMADY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th06 20228380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
7 Th01 20228483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th08 20208584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th02 20198685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th04 20128786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th06 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th12 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----