Ralf FÄHRMANN
80
Chỉ số
2 (Ngày 5 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
27 Th09 1988
Ngày sinh
209k
Giá
209,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
196
Chiều cao (cm)
93
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-6-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Schalke), German Shield (Schalke), German Cup (Schalke) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Schalke | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,71 | 0 | 0 |
14 | Schalke | Bảng F | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
14 | Schalke | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,74 | 0 | 0 |
13 | Schalke | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,81 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 101 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,75 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 15 Th11 2011 | E. Frankfurt | Schalke | 3.6M | Ralf FÄHRMANN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th12 2022 | 82 | 80 | 2 |
27 Th05 2022 | 83 | 82 | 1 |
17 Th07 2020 | 86 | 83 | 3 |
17 Th01 2020 | 88 | 86 | 2 |
31 Th05 2019 | 89 | 88 | 1 |
21 Th05 2016 | 88 | 89 | 1 |
30 Th05 2015 | 87 | 88 | 1 |
24 Th12 2014 | 86 | 87 | 1 |
15 Th05 2014 | 85 | 86 | 1 |
9 Th03 2014 | 84 | 85 | 1 |
8 Th12 2011 | 83 | 84 | 1 |
14 Th06 2011 | 82 | 83 | 1 |
2 Th03 2011 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |