Sal ZIZZO
80
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC),DM,TV,AM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
3 Th04 1987
Ngày sinh
60k
Giá
60,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (New York RB), North American Shield (New York RB), North American Cup (New York RB) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | New York RB | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,55 | 0 | 0 |
15 | New York RB | North American Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | New York RB | North American Cup | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
15 | New York RB | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | New York RB | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,55 | 0 | 0 |
14 | New York RB | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
13 | Sporting KC | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
12 | Sporting KC | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,47 | 4 | 0 |
11 | Sporting KC | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Chivas USA | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Chivas USA | Hạng 1 | 36 (0) | 5 | 4 | 1 | 5,75 | 2 | 0 |
7 | Chivas USA | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,19 | 2 | 0 |
6 | Chivas USA | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,12 | 1 | 1 |
5 | Chivas USA | Bảng D | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,80 | 0 | 0 |
5 | Chivas USA | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,37 | 4 | 0 |
4 | Chivas USA | Hạng 1 | 34 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,35 | 1 | 0 |
3 | Chivas USA | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,42 | 0 | 1 |
3 | Hanover | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 4,25 | 1 | 1 |
2 | Hanover | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 0 |
2 | Dusseldorf | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,44 | 0 | 0 |
1 | Dusseldorf | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 4 | 0 | 5,93 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 306 (0) | 29 | 31 | 1 | 5,91 | 19 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th01 2015 | Portland Timbers | New York RB | 982k | Sal ZIZZO |
13 | 10 Th12 2014 | Sporting KC | Portland Timbers | 808k | Sal ZIZZO |
11 | 18 Th12 2013 | Portland Timbers | Sporting KC | 1.0M | Sal ZIZZO |
9 | 21 Th12 2012 | Chivas USA | Portland Timbers | 1.0M | Sal ZIZZO |
3 | 29 Th07 2010 | Hanover | Chivas USA | 324k | Sal ZIZZO |
2 | 9 Th04 2010 | Dusseldorf | Hanover | 507k | Sal ZIZZO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th03 2021 | 82 | 80 | 2 |
17 Th03 2017 | 80 | 82 | 2 |
30 Th06 2016 | 78 | 80 | 2 |
21 Th09 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |