Taner YALÇIN
73
Chỉ số
3 (Ngày 31 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
34
Tuổi
18 Th02 1990
Ngày sinh
41k
Giá
41,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Shield (Kayserispor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kayserispor | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
15 | Kayserispor | Turkish Shield | 2 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kayserispor | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
14 | Kayserispor | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,18 | 1 | 1 |
13 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Kayserispor | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
12 | Kayserispor | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
11 | Kayserispor | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 3 | 0 |
10 | Kayserispor | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
10 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,74 | 1 | 0 |
9 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 6 | 0 | 6,42 | 1 | 1 |
9 | Cologne | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Cologne | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Cologne | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
6 | Cologne | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
5 | Cologne | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
4 | Cologne | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
3 | Cologne | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Cologne | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 124 (0) | 11 | 20 | 2 | 6,44 | 9 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 5 Th03 2015 | Gaziantepspor | Kayserispor | 2.8M | Taner YALÇIN |
13 | 27 Th11 2014 | Kayserispor | Gaziantepspor | 2.6M | Taner YALÇIN |
10 | 20 Th07 2013 | Istanbul Başakşehir | Kayserispor | 4.2M | Taner YALÇIN |
9 | 1 Th01 2013 | Cologne | Istanbul Başakşehir | 4.4M | Taner YALÇIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2017 | 76 | 73 | 3 |
28 Th08 2016 | 78 | 76 | 2 |
5 Th02 2016 | 82 | 78 | 4 |
28 Th06 2013 | 84 | 82 | 2 |
21 Th03 2012 | 82 | 84 | 2 |
5 Th11 2011 | 80 | 82 | 2 |
27 Th11 2010 | 78 | 80 | 2 |
5 Th06 2010 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |