Johannes FLUM
78
Chỉ số
4 (Ngày 10 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
36
Tuổi
14 Th12 1987
Ngày sinh
48k
Giá
48,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,86 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,86 | 2 | 0 |
14 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,55 | 3 | 0 |
13 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,83 | 3 | 0 |
12 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,68 | 0 | 0 |
11 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
10 | Freiburg | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
9 | Freiburg | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,48 | 3 | 0 |
8 | Freiburg | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
7 | Freiburg | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,59 | 2 | 0 |
6 | Freiburg | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
5 | Freiburg | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,38 | 0 | 1 |
4 | Freiburg | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,58 | 3 | 0 |
3 | Freiburg | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,16 | 1 | 0 |
2 | Freiburg | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,60 | 0 | 1 |
1 | Freiburg | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,12 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 303 (0) | 28 | 41 | 5 | 6,58 | 23 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 6 Th09 2013 | Freiburg | E. Frankfurt | 7.7M | Johannes FLUM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th03 2022 | 82 | 78 | 4 |
31 Th10 2017 | 83 | 82 | 1 |
25 Th12 2016 | 85 | 83 | 2 |
20 Th05 2016 | 86 | 85 | 1 |
13 Th12 2015 | 87 | 86 | 1 |
11 Th01 2013 | 86 | 87 | 1 |
3 Th12 2011 | 85 | 86 | 1 |
5 Th06 2010 | 84 | 85 | 1 |
5 Th11 2009 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |