Julian BAUMGARTLINGER
85
Chỉ số
1 (Ngày 10 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
36
Tuổi
2 Th01 1988
Ngày sinh
318k
Giá
318,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (Mainz) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Austria | Quốc tế | 37 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,97 | 6 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mainz | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 10 | 2 | 7,23 | 5 | 0 |
14 | Mainz | Hạng 2 | 33 (0) | 14 | 5 | 7 | 7,85 | 8 | 0 |
13 | Mainz | Hạng 2 | 28 (0) | 8 | 11 | 5 | 7,64 | 2 | 0 |
12 | Mainz | Hạng 2 | 33 (0) | 9 | 5 | 2 | 7,39 | 2 | 1 |
11 | Mainz | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,79 | 3 | 0 |
10 | Mainz | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,54 | 3 | 1 |
9 | Mainz | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,68 | 1 | 0 |
8 | Mainz | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Mainz | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,38 | 1 | 1 |
6 | Mainz | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,31 | 3 | 0 |
2 | Munich | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 227 (0) | 50 | 46 | 17 | 7,08 | 28 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 18 Th07 2011 | FK Austria Wien | Mainz | 5.3M | Julian BAUMGARTLINGER |
3 | 26 Th05 2010 | Munich | FK Austria Wien | 3.3M | Julian BAUMGARTLINGER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th06 2023 | 86 | 85 | 1 |
5 Th12 2022 | 87 | 86 | 1 |
18 Th05 2022 | 89 | 87 | 2 |
22 Th05 2016 | 88 | 89 | 1 |
9 Th08 2013 | 87 | 88 | 1 |
10 Th01 2013 | 85 | 87 | 2 |
19 Th02 2011 | 84 | 85 | 1 |
8 Th07 2010 | 82 | 84 | 2 |
15 Th10 2009 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |