Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Julian BAUMGARTLINGER

Player retiring at the end of the season.
Julian BAUMGARTLINGER Photo
Mainz

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Augsburg)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 10 Th06 2023)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

36

Tuổi

2 Th01 1988

Ngày sinh

318k

Giá

318,000

27k

Hợp đồng

3 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Cup (Mainz)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Austria SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)2007,1410
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Mainz Hạng 1 30 (0)61027,2350
15 Mainz Cúp Quốc gia Đức 4 (0)0107,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Austria Quốc tế 37 (0)6616,9760
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Mainz Hạng 1 30 (0) 6 10 27,235 0
14 Mainz Hạng 2 33 (0) 14 5 77,858 0
13 Mainz Hạng 2 28 (0) 8 11 57,642 0
12 Mainz Hạng 2 33 (0) 9 5 27,392 1
11 Mainz Hạng 1 19 (0) 1 3 06,793 0
10 Mainz Hạng 1 26 (0) 4 2 06,543 1
9 Mainz Hạng 1 19 (0) 2 4 16,681 0
8 Mainz Hạng 1 8 (0) 2 1 06,500 0
7 Mainz Hạng 1 16 (0) 3 1 06,381 1
6 Mainz Hạng 1 13 (0) 1 4 06,313 0
2 Munich Hạng 2 2 (0) 0 0 05,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu227 (0)5046177,08283

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
518 Th07 2011FK Austria WienMainz5.3MJulian BAUMGARTLINGER
326 Th05 2010MunichFK Austria Wien3.3MJulian BAUMGARTLINGER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th06 20238685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th12 20228786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th05 20228987Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th05 20168889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th08 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th01 20138587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
19 Th02 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th07 20108284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
15 Th10 20097582Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 7

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----