Stanislav NAMASCO
76
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th06 2020)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
10 Th11 1986
Ngày sinh
55k
Giá
55,000
8k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Moldova | Quốc tế | 92 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,24 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,32 | 0 | 0 |
4 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 33 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,30 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 28 Th06 2013 | Kuban Krasnodar | Volgar Astrakhan | 1.0M | Stanislav NAMASCO |
2 | 10 Th03 2010 | FC Sheriff Tiraspol | Kuban Krasnodar | 1.9M | Stanislav NAMASCO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th06 2020 | 75 | 76 | 1 |
21 Th02 2020 | 74 | 75 | 1 |
21 Th07 2019 | 73 | 74 | 1 |
21 Th03 2019 | 74 | 73 | 1 |
21 Th11 2018 | 76 | 74 | 2 |
21 Th07 2018 | 78 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |