Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Bamba ANDERSON

Player retiring at the end of the season.
Bamba ANDERSON Photo
E. Frankfurt

(Chưa được Quản lí)

CLB

(E. Frankfurt)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 10 Th05 2017)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

10 Th01 1988

Ngày sinh

215k

Giá

215,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 E. Frankfurt Hạng 1 26 (0)2216,8520

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 E. Frankfurt Hạng 1 26 (0) 2 2 16,852 0
14 E. Frankfurt Hạng 1 23 (0) 1 2 16,524 0
13 E. Frankfurt Hạng 1 25 (0) 1 0 16,723 0
12 E. Frankfurt Hạng 1 25 (0) 2 0 06,920 0
11 E. Frankfurt Hạng 1 29 (0) 2 2 16,693 0
10 E. Frankfurt Hạng 1 24 (0) 1 2 06,672 0
9 Monchengladbach Bảng H 3 (0) 1 0 07,000 0
9 Monchengladbach Hạng 1 2 (0) 0 0 06,001 0
7 Monchengladbach Hạng 2 2 (0) 1 0 07,000 0
6 Monchengladbach Hạng 2 2 (0) 0 0 07,001 0
5 Monchengladbach Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
4 Monchengladbach Hạng 1 11 (0) 1 0 06,270 0
3 Dusseldorf Hạng 2 16 (0) 2 2 05,750 0
2 Dusseldorf Hạng 2 24 (0) 3 0 05,422 2
1 Dusseldorf Hạng 2 3 (0) 0 0 06,670 0
1 Osnabruck Hạng 2 2 (0) 0 0 06,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu218 (0)171046,49182

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
927 Th03 2013MonchengladbachE. Frankfurt6.7MBamba ANDERSON
319 Th07 2010DusseldorfMonchengladbach7.2MBamba ANDERSON
1 8 Th11 2009OsnabruckDusseldorf5.0MBamba ANDERSON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th05 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th12 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th05 20168786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th08 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th01 20138486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
8 Th06 20108284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
4 Th11 20097782Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----