Bamba ANDERSON
83
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th05 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
10 Th01 1988
Ngày sinh
215k
Giá
215,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,85 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,85 | 2 | 0 |
14 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,52 | 4 | 0 |
13 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,72 | 3 | 0 |
12 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,92 | 0 | 0 |
11 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,69 | 3 | 0 |
10 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
9 | Monchengladbach | Bảng H | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Monchengladbach | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
7 | Monchengladbach | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Monchengladbach | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
5 | Monchengladbach | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Monchengladbach | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,27 | 0 | 0 |
3 | Dusseldorf | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
2 | Dusseldorf | Hạng 2 | 24 (0) | 3 | 0 | 0 | 5,42 | 2 | 2 |
1 | Dusseldorf | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
1 | Osnabruck | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 218 (0) | 17 | 10 | 4 | 6,49 | 18 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 27 Th03 2013 | Monchengladbach | E. Frankfurt | 6.7M | Bamba ANDERSON |
3 | 19 Th07 2010 | Dusseldorf | Monchengladbach | 7.2M | Bamba ANDERSON |
1 | 8 Th11 2009 | Osnabruck | Dusseldorf | 5.0M | Bamba ANDERSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th05 2017 | 85 | 83 | 2 |
24 Th12 2016 | 86 | 85 | 1 |
19 Th05 2016 | 87 | 86 | 1 |
16 Th08 2013 | 86 | 87 | 1 |
12 Th01 2013 | 84 | 86 | 2 |
8 Th06 2010 | 82 | 84 | 2 |
4 Th11 2009 | 77 | 82 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |