Kevin TRAPP
89
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
8 Th07 1990
Ngày sinh
5.0M
Giá
5,018,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (E. Frankfurt), German Cup (E. Frankfurt) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,82 | 0 | 0 |
15 | E. Frankfurt | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | E. Frankfurt | Cúp Quốc gia Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,82 | 0 | 0 |
14 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,68 | 0 | 0 |
13 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,79 | 0 | 0 |
13 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
12 | Kaiserslautern | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,18 | 0 | 0 |
11 | Kaiserslautern | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,38 | 0 | 0 |
10 | Kaiserslautern | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,88 | 0 | 0 |
9 | Kaiserslautern | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,65 | 0 | 0 |
8 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,38 | 0 | 0 |
7 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,12 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 298 (0) | 0 | 0 | 24 | 6,98 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Kaiserslautern | E. Frankfurt | 9.0M | Kevin TRAPP |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th06 2021 | 88 | 89 | 1 |
18 Th07 2020 | 89 | 88 | 1 |
8 Th12 2015 | 88 | 89 | 1 |
16 Th08 2013 | 87 | 88 | 1 |
12 Th01 2013 | 86 | 87 | 1 |
21 Th03 2012 | 85 | 86 | 1 |
3 Th12 2011 | 82 | 85 | 3 |
16 Th06 2011 | 77 | 82 | 5 |
2 Th03 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |