Carlos ARIAS
80
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th02 2016)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
18 Th02 1980
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-7-6-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bolivia | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,75 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bolivia | Quốc tế | 51 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,49 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Córdoba CF | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,10 | 0 | 0 |
7 | Córdoba CF | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,93 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 59 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,02 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 12 Th08 2013 | Córdoba CF | Oriente Petrolero | 1.8M | Carlos ARIAS |
7 | 8 Th02 2012 | Maccabi Netanya | Córdoba CF | 4.4M | Carlos ARIAS |
3 | 22 Th08 2010 | Bolívar | Maccabi Netanya | 4.7M | Carlos ARIAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th02 2016 | 81 | 80 | 1 |
2 Th10 2012 | 84 | 81 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |