Iván BORGHELLO
82
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th03 2015)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
21 Th01 1983
Ngày sinh
24k
Giá
24,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (CA Huracán) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Huracán | Hạng 2 | 28 (0) | 9 | 7 | 3 | 7,43 | 3 | 0 |
15 | CA Huracán | Cúp Liên đoàn Argentina | 2 (0) | 2 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Huracán | Hạng 2 | 28 (0) | 9 | 7 | 3 | 7,43 | 3 | 0 |
14 | CA Huracán | Hạng 2 | 32 (0) | 10 | 6 | 6 | 7,34 | 5 | 0 |
13 | CA Huracán | Hạng 2 | 24 (0) | 7 | 6 | 1 | 7,21 | 1 | 0 |
13 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 2 | 3 | 7,71 | 0 | 0 |
12 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 22 (0) | 8 | 4 | 4 | 7,59 | 4 | 0 |
11 | Gimnasia La Plata | Hạng 1 | 25 (0) | 12 | 6 | 2 | 7,36 | 5 | 0 |
10 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 10 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,60 | 0 | 0 |
8 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 19 (0) | 5 | 3 | 5 | 7,37 | 0 | 0 |
7 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 33 (0) | 9 | 6 | 7 | 7,58 | 4 | 0 |
6 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 32 (0) | 9 | 10 | 5 | 7,59 | 3 | 0 |
5 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 28 (0) | 6 | 4 | 5 | 7,46 | 2 | 0 |
4 | Newell’s Old Boys | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,21 | 4 | 0 |
3 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 5 | 5 | 6,97 | 3 | 0 |
1 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 18 (0) | 7 | 6 | 1 | 7,17 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 326 (0) | 95 | 71 | 50 | 7,38 | 39 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | Gimnasia La Plata | CA Huracán | 4.8M | Iván BORGHELLO |
10 | 22 Th07 2013 | All Boys | Gimnasia La Plata | 4.8M | Iván BORGHELLO |
9 | 21 Th12 2012 | Barcelona SC | All Boys | 4.9M | Iván BORGHELLO |
8 | 20 Th09 2012 | Newell’s Old Boys | Barcelona SC | 4.8M | Iván BORGHELLO |
4 | 13 Th12 2010 | Deportivo Quito | Newell’s Old Boys | 5.1M | Iván BORGHELLO |
3 | 17 Th05 2010 | Godoy Cruz | Deportivo Quito | 5.1M | Iván BORGHELLO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th03 2015 | 83 | 82 | 1 |
22 Th11 2014 | 84 | 83 | 1 |
17 Th06 2009 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |