Mohammed ALI KARIM
73
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th05 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
25 Th06 1986
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
0
Hợp đồng
0 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
-
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Không | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 86% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 10 Th02 2015 | Arbil | Al Talaba | 240k | Mohammed ALI KARIM |
6 | 1 Th10 2011 | Mes Rafsanjan | Arbil | 2.9M | Mohammed ALI KARIM |
3 | 23 Th09 2010 | Không | Mes Rafsanjan | 2.1M | Mohammed ALI KARIM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th05 2014 | 74 | 73 | 1 |
9 Th01 2014 | 76 | 74 | 2 |
9 Th09 2013 | 78 | 76 | 2 |
9 Th05 2013 | 80 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |